Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 敞SƯỞNG
Hán

SƯỞNG- Số nét: 12 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONショウ
KUN敞い たかい
  敞らか ほがらか
  敞い ひろい
  たかし
  • Mở, tỏ rõ. Như khoan sưởng 寬敞 rộng rãi.
  • Sàn cao mà bằng.