Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 散TÁN
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 散る | TÁN | héo tàn;hy sinh oanh liệt;lan xa (tin đồn); rải rác;rã;rơi rụng; rơi; rụng;tàn;tan (sương, mây);tản mát (tinh thần);tỏa đi (nơi nơi) |
| 散る落葉 | TÁN LẠC DIỆP | lá rụng |
| 散会 | TÁN HỘI | sự giải tán (cuộc họp); giải tán |
| 散在する | TÁN TẠI | lăn lóc |
| 散文 | TÁN VĂN | văn xuôi |
| 散文詩 | TÁN VĂN THI | thơ văn xuôi |
| 散歩 | TÁN BỘ | sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo |
| 散歩する | TÁN BỘ | đi dạo; tản bộ |
| 散歩する | TÁN BỘ | ngao du |
| 散水者 | TÁN THỦY GIẢ | xe phun nước |
| 散漫 | TÁN MẠN,MAN | sự tản mạn; lơ đãng; sao đãng;tản mạn; rời rạc |
| 散蒔く | TÁN THÌ,THI | gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền) |
| 散髪 | TÁN PHÁT | sự cắt tóc; việc cắt tóc; cắt tóc |
| 散髪する | TÁN PHÁT | cắt tóc |
| 散らばる | TÁN | bị vứt lung tung; rải rác;tản mát |
| 散らす | TÁN | làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời;vứt lung tung; bố trí rải rác |
| 散らし | TÁN | tờ rơi; rải |
| 散らかる | TÁN | lung tung; vương vãi; không gọn gàng |
| 散らかす | TÁN | làm vương vãi; vứt lung tung |
| 散々 | TÁN | gay go; khốc liệt; dữ dội; buồn thảm |
| 霧散通信所 | VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ | đài vô tuyến điện |
| 拡散する | KHUẾCH TÁN | khuếch tán; lan rộng; phân tán |
| 拡散 | KHUẾCH TÁN | sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh |
| 四散する | TỨ TÁN | ly tán |
| 四散 | TỨ TÁN | tứ tán |
| 分散する | PHÂN TÁN | rải;rải rác;tản;xả |
| 分散する | PHÂN TÁN | phân tán; phát tán |
| 分散 | PHÂN TÁN | phân tán;sự phân tán |
| 消散する | TIÊU TÁN | tiêu tan |
| 発散 | PHÁT TÁN | sự phát tán; thoát khỏi |
| 発散する | PHÁT TÁN | phát tán; tỏa ra |
| 発散する | PHÁT TÁN | bốc hơi |
| 解散 | GIẢI TÁN | sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể |
| 解散する | GIẢI TÁN | giải tán |
| 離散する | LY TÁN | ly tán |
| 閑散 | NHÀN TÁN | nhàn tản; vắng vẻ; rỗi; yên tĩnh; yên ả; thưa thớt; trầm lắng;sự nhàn tản; sự nhàn rỗi; sự yên tĩnh; sự yên ả; sự thưa thớt; sự trầm lắng |
| 解散する | GIẢI TÁN | tan |
| 逃散 | ĐÀO TÁN | sự chạy trốn |
| 熱拡散 | NHIỆT KHUẾCH TÁN | Sự khuyếch tán nhiệt |
| まき散らす | TÁN | lả tả;loáng thoáng;lưa thưa;rơi rớt;vung |
| 飛び散る | PHI TÁN | bay lả tả |
| 花が散る | HOA TÁN | điêu tàn;hoa tàn |
| 犬の散歩に行く | KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG | dắt chó đi dạo |
| 匂いを発散させる | xxx PHÁT TÁN | nực mùi |
| 国会を解散する | QUỐC HỘI GIẢI TÁN | giải tán quốc hội |
| 抜き打ち解散 | BẠT ĐẢ GIẢI TÁN | sự giải tán đột xuất |

