Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 敝TỆ
Hán

TỆ- Số nét: 12 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONヘイ
KUN敝れる やぶれる
  • Nát. Như tệ trửu 敝帚 cái chổi nát.
  • Mệt lử, tệ ư bôn mệnh 敝於奔命 chạy theo nhọc lử.
  • Hẹp hòi, tiếng dùng để nói nhún mình. Như tệ xá 敝舍 cái nhà hẹp hòi của tôi, tệ ấp 敝邑 đất nước hủ bại của chúng tôi, v.v.
  • Thua.
  • Bỏ.