Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 收THU,THÚ
Hán

THU,THÚ- Số nét: 06 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONシュウ
KUN收める おさめる
  收まる おさまる
  • Bắt. Như bị thu 被收 bị bắt, thu giám 收監 bắt giam.
  • Thu nhặt. Như thu liễm 收斂 thu vén, thu thập 收拾 nhặt nhạnh, v.v.
  • Thu thúc. Như thu bút 收筆 đóng bút (gác bút), thu tràng 收場 xong việc.
  • Cái mũ đời nhà Hạ.
  • Hòm xe.
  • Một âm là thú. Số gặt được.