Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 阨ÁCH
Hán

ÁCH- Số nét: 07 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONヤク, アイ, アク
KUN阨い せまい
  阨る ふさがる
  阨る せまる
  • Đất hiểm.
  • Cảnh ngộ khốn nạn, vận ách. Cùng nghĩa với chữ "ách" 厄, chữ "ách" ?.