Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陰ÂM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 陰陽道 | ÂM DƯƠNG ĐẠO | thuyết âm dương |
| 陰 | ÂM | âm (dương) |
| 陰 | ÂM | bóng tối; sự tối tăm; u ám |
| 陰り | ÂM | bóng đen bao phủ; sự u ám; chiều hướng xấu |
| 陰る | ÂM | làm tối; làm u ám; trở nên u ám |
| 陰口 | ÂM KHẨU | sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng |
| 陰嚢 | ÂM xxx | Bìu dái; tinh hoàn |
| 陰性 | ÂM TÍNH,TÁNH | âm tính |
| 陰暦の元旦 | ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN | tết Âm lịch |
| 陰極 | ÂM CỰC | cực âm |
| 陰気 | ÂM KHÍ | âm khí; âm u; tối tăm; ảm đạm;u ám; buồn bã; sầu bi; sầu muộn; ủ rũ;sự âm u; sự tối tăm; sự u sầu |
| 陰茎 | ÂM HÀNH | dương vật |
| 陰謀 | ÂM MƯU | âm mưu;độc kế;mưu mô |
| 陰謀を企てる | ÂM MƯU XÍ | tiến hành âm mưu; có âm mưu |
| 陰謀を企む | ÂM MƯU XÍ | âm mưu |
| 陰謀家 | ÂM MƯU GIA | mưu sĩ |
| 陰陽 | ÂM DƯƠNG | âm dương |
| 陰陽 | ÂM DƯƠNG | âm và dương; âm dương |
| 物陰 | VẬT ÂM | vỏ bọc; sự nằm dưới vỏ bọc; chỗ ẩn náu; sự ẩn náu |
| 木陰 | MỘC ÂM | bóng cây; bóng râm |
| 日陰 | NHẬT ÂM | bóng tối; bóng râm; bóng mát |
| 外陰部 | NGOẠI ÂM BỘ | Âm hộ; bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ; âm đạo |
| 半陰陽 | BÁN ÂM DƯƠNG | Lưỡng tính |
| お陰様で | ÂM DẠNG | nhờ trời; ơn trời; may quá |
| お陰 | ÂM | cái bóng |
| 電気陰性度 | ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ | độ điện âm |

