Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 陛BỆ
Hán

BỆ- Số nét: 10 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONヘイ
  • Thềm nhà vua.
  • Bệ hạ 陛下 vua, thiên tử.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BỆ HẠ bệ hạ
LƯỠNG BỆ HẠ vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu
皇后 HOÀNG HẬU BỆ HẠ hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu
女王 NỮ VƯƠNG BỆ HẠ muôn tâu nữ hoàng
天皇 THIÊN HOÀNG BỆ HẠ tâu thiên hoàng bệ hạ