Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 隔CÁCH
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 隔離する | CÁCH LY | cách ly; cô lập |
| 隔離 | CÁCH LY | cách biệt;sự cách ly; phân ly; sự cô lập |
| 隔絶 | CÁCH TUYỆT | sự cô lập; sự tách bạch; cô lập; tách bạch; tách rời; khoảng cách |
| 隔月 | CÁCH NGUYỆT | cách tháng |
| 隔日 | CÁCH NHẬT | cách ...ngày;cách nhật |
| 隔てる | CÁCH | phân chia; ngăn cách; cách biệt |
| 隔たる | CÁCH | cách biệt; khác nhau |
| 間隔 | GIAN CÁCH | cách quãng;khoảng cách;sự gián cách; sự ngăn cách |
| 遠隔教育 | VIỄN CÁCH GIÁO DỤC | giáo dục từ xa; đào tạo từ xa |
| 遠隔操作 | VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa |
| 遠隔制御 | VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa |
| 遠隔 | VIỄN CÁCH | khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh;xa cách;xa thẳm |
| 横隔膜 | HOÀNH CÁCH MÔ | cơ hoành |
| 別け隔て | BIỆT CÁCH | sự phân biệt đối xử |

