Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陶ĐÀO
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 陶酔 | ĐÀO TÚY | sự say sưa |
| 陶製 | ĐÀO CHẾ | đồ gốm |
| 陶芸家 | ĐÀO NGHỆ GIA | thợ gốm |
| 陶芸 | ĐÀO NGHỆ | nghệ thuật chế tác gốm |
| 陶磁器店 | ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM | cửa hàng đồ gốm |
| 陶磁器 | ĐÀO TỪ KHÍ | đồ gốm sứ |
| 陶磁 | ĐÀO TỪ | Đất sét |
| 陶工 | ĐÀO CÔNG | thợ gốm;việc sản xuất đồ gốm |
| 陶土 | ĐÀO THỔ | đất sét làm đồ gốm;gốm |
| 陶器商 | ĐÀO KHÍ THƯƠNG | cửa hàng gốm sứ |
| 陶器 | ĐÀO KHÍ | đồ gốm;đồ sứ;gốm |
| 鬱陶しい | UẤT ĐÀO | tối tăm; u ám; xúi quẩy;u sầu; chán nản; buồn rầu; ủ dột; ủ rũ |
| 薫陶する | HUÂN ĐÀO | cảm hoá |
| 薫陶 | HUÂN ĐÀO | sự cảm hoá; cảm hoá |
| 硬質陶器 | NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ | đồ gốm cứng |

