Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 隊ĐỘI
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 隊長 | ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | đội trưởng |
| 隊員 | ĐỘI VIÊN | đội viên |
| 隊列 | ĐỘI LIỆT | hàng ngũ |
| 隊伍を整える | ĐỘI NGŨ CHỈNH | xếp hàng |
| 隊 | ĐỘI | toán |
| 入隊する | NHẬP ĐỘI | đi lính;vào bộ đội |
| 楽隊 | NHẠC,LẠC ĐỘI | dàn nhạc; ban nhạc |
| 小隊 | TIỂU ĐỘI | tiểu đội |
| 大隊 | ĐẠI ĐỘI | đại đội |
| 分隊長 | PHÂN ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | cai đội |
| 兵隊に入る | BINH ĐỘI NHẬP | đi lính |
| 船隊 | THUYỀN ĐỘI | đội tàu |
| 艦隊 | HẠM ĐỘI | hạm đội |
| 兵隊 | BINH ĐỘI | binh;quân sĩ |
| 入隊 | NHẬP ĐỘI | đi bộ đội;nhập ngũ;Sự tòng quân; sự đăng lính; sự đi lính |
| 中隊長 | TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | trung đội trưởng |
| 軍隊の制服 | QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC | quân phục |
| 軍隊を指揮する | QUÂN ĐỘI CHỈ HUY | cầm quyền |
| 軍隊を歓待する | QUÂN ĐỘI HOAN ĐÃI | khao quân |
| 軍隊を脱走する | QUÂN ĐỘI THOÁT TẨU | đào ngũ |
| 軍隊配置 | QUÂN ĐỘI PHỐI TRỊ | dàn quân |
| 部隊 | BỘ ĐỘI | binh đội;binh ngũ;bộ đội;một đoàn quân; một nhóm người |
| 軍隊 | QUÂN ĐỘI | binh;binh đội;binh ngũ;hàng ngũ;quân đội |
| 部隊に入る | BỘ ĐỘI NHẬP | đi bộ đội |
| 中隊 | TRUNG ĐỘI | trung đội |
| 商船隊 | THƯƠNG THUYỀN ĐỘI | đội tàu buôn |
| 敵艦隊 | ĐỊCH HẠM ĐỘI | hạm đội địch |
| デモ隊 | ĐỘI | người đi biểu tình; đoàn người biểu tình |
| 攻撃隊形 | CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH | đội hình tấn công |
| 支援隊 | CHI VIÊN,VIỆN ĐỘI | viện binh;viên quân |
| 撮影隊 | TOÁT ẢNH ĐỘI | đoàn quay phim |
| 探検隊 | THÁM KIỂM ĐỘI | đoàn thám hiểm |
| 挺身隊 | ĐĨNH THÂN ĐỘI | đội tình nguyện |
| 戦闘隊形 | CHIẾN ĐẤU ĐỘI HÌNH | trận thế |
| 愚連隊 | NGU LIÊN ĐỘI | hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông |
| 合唱隊 | HỢP XƯỚNG ĐỘI | đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng |
| 別働隊 | BIỆT ĐỘNG ĐỘI | biệt động đội |
| 海兵隊 | HẢI BINH ĐỘI | Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia |
| 偵察隊 | TRINH SÁT ĐỘI | đội thám thính; đội trinh sát |
| 敵部隊 | ĐỊCH BỘ ĐỘI | lực lượng địch |
| 機動隊 | CƠ,KY ĐỘNG ĐỘI | đội cảnh sát cơ động; đội cơ động |
| 派遣隊 | PHÁI KHIỂN ĐỘI | Chi đội; biệt đội |
| 護衛隊 | HỘ VỆ ĐỘI | bảo vệ quân |
| 特攻隊 | ĐẶC CÔNG ĐỘI | đội đặc công; đội cảm tử |
| 督戦隊 | ĐỐC CHIẾN ĐỘI | đội đốc chiến |
| 親衛隊 | THÂN VỆ ĐỘI | cận vệ |
| 航空隊 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG ĐỘI | phi hành đoàn; đội bay |
| 突撃隊 | ĐỘT KÍCH ĐỘI | biệt kích |
| 突撃隊員 | ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN | quân xung kích |
| 自衛隊 | TỰ VỆ ĐỘI | dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ |
| ゲリラ隊 | ĐỘI | đội du kích |
| 陸軍部隊 | LỤC QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội lục quân |
| 防空部隊 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG BỘ ĐỘI | bộ đội phòng không |
| 人民軍隊 | NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI | quân đội nhân dân |
| 警察部隊 | CẢNH SÁT BỘ ĐỘI | bộ cảnh sát |
| 空軍部隊 | KHÔNG,KHỐNG QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội không quân |
| 増援軍隊 | TĂNG VIÊN,VIỆN QUÂN ĐỘI | quân tiếp viện |
| 海軍部隊 | HẢI QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội hải quân |
| 駐留部隊 | TRÚ LƯU BỘ ĐỘI | bộ đội đóng quân |
| 民兵部隊 | DÂN BINH BỘ ĐỘI | bộ đội dân quân |
| 機動部隊 | CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI | bộ đội cơ động |
| 落下傘軍隊 | LẠC HẠ TẢN QUÂN ĐỘI | quân nhảy dù |
| 落下傘部隊 | LẠC HẠ TẢN BỘ ĐỘI | quân nhảy dù |
| 海外協力隊 | HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI | tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại |
| 日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |

