Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 階GIAI
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
階級闘争 | GIAI CẤP ĐẤU TRANH | đấu tranh giai cấp |
階級社会 | GIAI CẤP XÃ HỘI | Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội |
階級意識 | GIAI CẤP Ý THỨC | Ý thức giai cấp |
階級制度 | GIAI CẤP CHẾ ĐỘ | bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp |
階級 | GIAI CẤP | giai cấp;vai |
階段を降りる | GIAI ĐOẠN GIÁNG,HÀNG | xuống thang gác |
階段を登る | GIAI ĐOẠN ĐĂNG | leo thang |
階段を上げる | GIAI ĐOẠN THƯỢNG | leo thang |
階段 | GIAI ĐOẠN | cầu thang;thang gác;thang lầu |
階層 | GIAI TẦNG,TẰNG | giai tầng; tầng lớp |
階下 | GIAI HẠ | tầng dưới |
階上 | GIAI THƯỢNG | tầng trên |
階 | GIAI | lầu;tầng |
二階建 | NHỊ GIAI KIẾN | Tòa nhà hai tầng |
地階 | ĐỊA GIAI | Tầng hầm |
二階建て | NHỊ GIAI KIẾN | tòa nhà hai tầng |
音階 | ÂM GIAI | âm giai; thang âm; gam; thanh âm |
二階屋 | NHỊ GIAI ỐC | Nhà hai tầng |
二階家 | NHỊ GIAI GIA | Nhà hai tầng |
二階 | NHỊ GIAI | tầng hai |
三階 | TAM GIAI | tầng ba |
段階 | ĐOẠN GIAI | bậc;bực;bực thềm;bước; pha; giai đoạn |
勤労階級 | CẦN LAO GIAI CẤP | giai cấp cần lao; giai cấp lao động |
労働階級 | LAO ĐỘNG GIAI CẤP | giai cấp công nhân |
無産階級 | VÔ,MÔ SẢN GIAI CẤP | giai cấp vô sản;vô sản |
特権階級 | ĐẶC QUYỀN GIAI CẤP | giai cấp đặc quyền; giai cấp độc quyền; giai cấp thượng lưu |
現段階 | HIỆN ĐOẠN GIAI | giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay |
資本階級 | TƯ BẢN GIAI CẤP | giai cấp tư bản |
農業階級 | NÔNG NGHIỆP GIAI CẤP | giai cấp nông dân |
中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
中二階 | TRUNG NHỊ GIAI | Gác lửng; tầng lửng |
風力階級 | PHONG LỰC GIAI CẤP | cấp độ gió |
個々の階層 | CÁ GIAI TẦNG,TẰNG | từng lớp |