Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 降GIÁNG,HÀNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
降神術 | GIÁNG,HÀNG THẦN THUẬT | thuật duy linh; thuật thông linh |
降る | GIÁNG,HÀNG | rơi (mưa); đổ (mưa) |
降ろす | GIÁNG,HÀNG | cho xuống (xe);thòng |
降三世妙王 | GIÁNG,HÀNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG | Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) |
降下 | GIÁNG,HÀNG HẠ | sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt |
降伏 | GIÁNG,HÀNG PHỤC | sự đầu hàng; đầu hàng |
降伏する | GIÁNG,HÀNG PHỤC | đầu hàng |
降参 | GIÁNG,HÀNG THAM | sự đầu hàng; sự bỏ cuộc |
降参する | GIÁNG,HÀNG THAM | đầu hàng; bỏ cuộc |
降嫁 | GIÁNG,HÀNG GIÁ | sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân |
降格処分 | GIÁNG,HÀNG CÁCH XỬ,XỨ PHÂN | cách chức; hình thức kỷ luật cách chức |
降水 | GIÁNG,HÀNG THỦY | mưa rơi; mưa; có mưa |
降水量 | GIÁNG,HÀNG THỦY LƯỢNG | lượng kết tủa; kết tủa |
降神 | GIÁNG,HÀNG THẦN | Thuyết duy linh; thuyết thông linh |
降職 | GIÁNG,HÀNG CHỨC | giáng chức; cách chức |
降雨 | GIÁNG,HÀNG VŨ | trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào |
降雨を祈願する | GIÁNG,HÀNG VŨ KỲ NGUYỆN | đảo vũ |
降雨林 | GIÁNG,HÀNG VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
降雨量 | GIÁNG,HÀNG VŨ LƯỢNG | lượng mưa rơi; lượng mưa |
降雪 | GIÁNG,HÀNG TUYẾT | tuyết rơi |
降雪量 | GIÁNG,HÀNG TUYẾT LƯỢNG | lượng tuyết rơi |
降順 | GIÁNG,HÀNG THUẬN | thứ tự giảm dần |
降り続く | GIÁNG,HÀNG TỤC | tiếp tục mưa; tiếp tục rơi (tuyết) |
降りる | GIÁNG,HÀNG | bước xuống;hạ;rủ;sập;xuống;xuống (xe, núi) |
霜降り | SƯƠNG GIÁNG,HÀNG | sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt) |
以降 | DĨ GIÁNG,HÀNG | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
下降 | HẠ GIÁNG,HÀNG | rơi xuống; tụt xuống |
雨降り | VŨ GIÁNG,HÀNG | có mưa |
車を降りる | XA GIÁNG,HÀNG | xuống xe |
船を降りる | THUYỀN GIÁNG,HÀNG | xuống tàu;xuống thuyền |
穴に降りる | HUYỆT GIÁNG,HÀNG | xuống lỗ |
飛び降りる | PHI GIÁNG,HÀNG | nhảy xuống |
乗り降り | THỪA GIÁNG,HÀNG | việc lên xuống xe; sự lên xuống xe |
土砂降り | THỔ SA GIÁNG,HÀNG | mưa như trút; mưa to; mưa xối xả |
雪が降る | TUYẾT GIÁNG,HÀNG | tuyết rơi |
人工降雨 | NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ | mưa nhân tạo |
どしゃ降り | GIÁNG,HÀNG | mưa to; mưa nặng hạt; cơn mưa to bất thần |
階段を降りる | GIAI ĐOẠN GIÁNG,HÀNG | xuống thang gác |
上がり降り | THƯỢNG GIÁNG,HÀNG | Lúc lên lúc xuống |
仏様の降誕祭 | PHẬT DẠNG GIÁNG,HÀNG ĐẢN TẾ | phật đản |
天から降りる | THIÊN GIÁNG,HÀNG | từ trên trời rơi xuống |
激しく降る | KHÍCH,KÍCH GIÁNG,HÀNG | ào |
船から降りる | THUYỀN GIÁNG,HÀNG | xuống tàu;xuống thuyền |
車から降りる | XA GIÁNG,HÀNG | xuống xe |