Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陥HẦM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 陥落 | HẦM LẠC | sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc;sự vây hãm (thành trì); vây hãm |
| 陥没 | HẦM MỐT | rút đi (nước triều); sự lặn đi (mụn); sự sụp đổ (nhà) |
| 陥れる | HẦM | dụ dỗ; gài bẫy |
| 陥る | HẦM | rơi vào |
| 欠陥 | KHIẾM HẦM | khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm;khuyết tật |
| 表現欠陥 | BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
| 潜在欠陥 | TIỀM TẠI KHIẾM HẦM | khuyết tật kín |
| 固有欠陥 | CỔ HỮU KHIẾM HẦM | khuyết tật vốn có |
| 明白な欠陥 | MINH BẠCH KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
| 自縄自縛に陥る | TỰ THẰNG TỰ PHƯỢC,PHỌC HẦM | bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông |

