Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 限HẠN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
限界を定める | HẠN GIỚI ĐỊNH | vạch giới hạn |
限り | HẠN | giới hạn; hạn chế; hạn |
限り無く | HẠN VÔ,MÔ | vô cùng; vô hạn |
限る | HẠN | giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở |
限定 | HẠN ĐỊNH | sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn |
限定する | HẠN ĐỊNH | hạn định; hạn chế; quy định giới hạn |
限定する | HẠN ĐỊNH | vạch giới hạn |
限定受信技術 | HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT | Hệ thống Truy cập có điều kiện |
限度 | HẠN ĐỘ | điều độ;hạn độ; giới hạn; mức độ hạn chế |
限界 | HẠN GIỚI | giới hạn;mức;phạm trù;phạm vi |
限界のある | HẠN GIỚI | bờ bến |
限界を付ける | HẠN GIỚI PHÓ | hữu hạn |
権限 | QUYỀN HẠN | căn nguyên;quyền hạn; thẩm quyền; quyền |
有限 | HỮU HẠN | có hạn; hữu hạn;sự có hạn; sự hữu hạn |
極限 | CỰC HẠN | cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa |
期限 | KỲ HẠN | giới hạn;kì hạn; hạn; thời hạn;kỳ hạn |
有限会社 | HỮU HẠN HỘI XÃ | công ty trách nhiêm hữu hạn |
際限 | TẾ HẠN | giới hạn; sự giới hạn |
時限爆弾 | THỜI HẠN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom giờ |
時限 | THỜI HẠN | thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi);thời hạn |
年限 | NIÊN HẠN | hạn tuổi;niên hạn |
南限 | NAM HẠN | giới hạn phía nam |
制限速度 | CHẾ HẠN TỐC ĐỘ | tốc độ giới hạn |
制限引受法 | CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
制限引受 | CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
制限する | CHẾ HẠN | hạn chế;kiềm chế;thắt bóp;tiết chế |
制限 | CHẾ HẠN | hạn chế;hữu hạn;sự hạn chế |
中限り | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中限 | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
無限 | VÔ,MÔ HẠN | sự vô hạn;vô biên;vô định;vô hạn |
無限の | VÔ,MÔ HẠN | bao la;khôn xiết |
無限定 | VÔ,MÔ HẠN ĐỊNH | vô hạn định |
見限る | KIẾN HẠN | bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt |
無期限 | VÔ,MÔ KỲ HẠN | không thời hạn;sự vô kỳ hạn;vô kỳ hạn;vô thời hạn |
無制限 | VÔ,MÔ CHẾ HẠN | không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn |
最小限 | TỐI TIỂU HẠN | giới hạn nhỏ nhất |
最大限 | TỐI ĐẠI HẠN | sự tối đa |
理想限界 | LÝ TƯỞNG HẠN GIỚI | phạm trù lý tưởng |
発権限 | PHÁT QUYỀN HẠN | quyền phát ngôn |
信用限度 | TÍN DỤNG HẠN ĐỘ | mức tín dụng |
産児制限 | SẢN NHI CHẾ HẠN | sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ |
その場限り | TRƯỜNG HẠN | tạm thời; nhất thời; không dự tính trước |
賞味期限 | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN | thời hạn sử dụng |
賞味期限が切れる | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT | hết hạn; hết đát |
出来る限り早期 | XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ | Càng sớm càng tốt |
出来る限り | XUẤT LAI HẠN | trong giới hạn có thể |
信用制限 | TÍN DỤNG CHẾ HẠN | hạn chế tín dụng |
使用期限 | SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN | hạn dùng |
交換制限通貨 | GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi hạn chế |
輸入制限 | THÂU NHẬP CHẾ HẠN | hạn chế nhập khẩu |
輸出制限 | THÂU XUẤT CHẾ HẠN | hạn chế xuất khẩu |
合名無限会社 | HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh vô hạn |
合資有限会社 | HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh hữu hạn |
品質制限 | PHẨM CHẤT CHẾ HẠN | hạn chế chất lượng |
年齢制限 | NIÊN LINH CHẾ HẠN | hạn tuổi;niên hạn |
数量制限 | SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN | hạn chế số lượng |
特定権限 | ĐẶC ĐỊNH QUYỀN HẠN | quyền đặc biệt |
特別制限 | ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN | chấp nhận đặc biệt |
最終期限 | TỐI CHUNG KỲ HẠN | hạn cuối cùng |
力の呼ぶ限り | LỰC HÔ HẠN | hết hơi |
合名無制限会社 | HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh vô hạn |
地方の権限 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN | phân quyền |
引渡し期限 | DẪN ĐỘ KỲ HẠN | hạn giao |
品質保持期限 | PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN | kỳ hạn đảm bảo chất lượng |
信用状開設担保限度 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ | mức tín dụng |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |