Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 限HẠN
Hán

HẠN- Số nét: 09 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONゲン
KUN限る かぎる
  限り かぎり
  限り -かぎり
  • Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là "hạn". Như "hạn chế" 限制 nói về địa vị đã chỉ định, "hạn kỳ" 限期 hẹn kỳ, nói về thì giờ đã chỉ định.
  • Cái bực cửa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
界を定める HẠN GIỚI ĐỊNH vạch giới hạn
HẠN giới hạn; hạn chế; hạn
り無く HẠN VÔ,MÔ vô cùng; vô hạn
HẠN giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở
HẠN ĐỊNH sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
定する HẠN ĐỊNH hạn định; hạn chế; quy định giới hạn
定する HẠN ĐỊNH vạch giới hạn
定受信技術 HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT Hệ thống Truy cập có điều kiện
HẠN ĐỘ điều độ;hạn độ; giới hạn; mức độ hạn chế
HẠN GIỚI giới hạn;mức;phạm trù;phạm vi
界のある HẠN GIỚI bờ bến
界を付ける HẠN GIỚI PHÓ hữu hạn
QUYỀN HẠN căn nguyên;quyền hạn; thẩm quyền; quyền
HỮU HẠN có hạn; hữu hạn;sự có hạn; sự hữu hạn
CỰC HẠN cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
KỲ HẠN giới hạn;kì hạn; hạn; thời hạn;kỳ hạn
会社 HỮU HẠN HỘI XÃ công ty trách nhiêm hữu hạn
TẾ HẠN giới hạn; sự giới hạn
爆弾 THỜI HẠN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom giờ
THỜI HẠN thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi);thời hạn
NIÊN HẠN hạn tuổi;niên hạn
NAM HẠN giới hạn phía nam
速度 CHẾ HẠN TỐC ĐỘ tốc độ giới hạn
引受法 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
引受 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
する CHẾ HẠN hạn chế;kiềm chế;thắt bóp;tiết chế
CHẾ HẠN hạn chế;hữu hạn;sự hạn chế
TRUNG HẠN sự giao hàng vào tháng sau
TRUNG HẠN sự giao hàng vào tháng sau
VÔ,MÔ HẠN sự vô hạn;vô biên;vô định;vô hạn
VÔ,MÔ HẠN bao la;khôn xiết
VÔ,MÔ HẠN ĐỊNH vô hạn định
KIẾN HẠN bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
無期 VÔ,MÔ KỲ HẠN không thời hạn;sự vô kỳ hạn;vô kỳ hạn;vô thời hạn
無制 VÔ,MÔ CHẾ HẠN không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn
最小 TỐI TIỂU HẠN giới hạn nhỏ nhất
最大 TỐI ĐẠI HẠN sự tối đa
理想 LÝ TƯỞNG HẠN GIỚI phạm trù lý tưởng
発権 PHÁT QUYỀN HẠN quyền phát ngôn
信用 TÍN DỤNG HẠN ĐỘ mức tín dụng
産児制 SẢN NHI CHẾ HẠN sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
その場 TRƯỜNG HẠN tạm thời; nhất thời; không dự tính trước
賞味期 THƯỞNG VỊ KỲ HẠN thời hạn sử dụng
賞味期が切れる THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT hết hạn; hết đát
出来るり早期 XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ Càng sớm càng tốt
出来る XUẤT LAI HẠN trong giới hạn có thể
信用制 TÍN DỤNG CHẾ HẠN hạn chế tín dụng
使用期 SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN hạn dùng
交換制通貨 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
輸入制 THÂU NHẬP CHẾ HẠN hạn chế nhập khẩu
輸出制 THÂU XUẤT CHẾ HẠN hạn chế xuất khẩu
合名無会社 HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
合資有会社 HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh hữu hạn
品質制 PHẨM CHẤT CHẾ HẠN hạn chế chất lượng
年齢制 NIÊN LINH CHẾ HẠN hạn tuổi;niên hạn
数量制 SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN hạn chế số lượng
特定権 ĐẶC ĐỊNH QUYỀN HẠN quyền đặc biệt
特別制 ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN chấp nhận đặc biệt
最終期 TỐI CHUNG KỲ HẠN hạn cuối cùng
力の呼ぶ LỰC HÔ HẠN hết hơi
合名無制会社 HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
地方の権 ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN phân quyền
引渡し期 DẪN ĐỘ KỲ HẠN hạn giao
品質保持期 PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN kỳ hạn đảm bảo chất lượng
信用状開設担保 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
特定通常兵器使用禁止制条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định