Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 隙KHÍCH
Hán

KHÍCH- Số nét: 13 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONゲキ, キャク, ケキ
KUN すき
  隙く すく
  隙かす すかす
  ひま
  • Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Như sách Mạnh Tử 孟子 nói "toàn huyệt khích tương huy" 鑽穴隙相窺 chọc lỗ tường cùng nhòm.
  • Lúc nhàn hạ. Như lúc công việc làm ruộng được rỗi gọi là "nông khích" 農隙.
  • Oán. Như "hiềm khích" 嫌隙 có điều oán hận hiềm thù.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÍCH GIAN khe hở; kẽ hở
KHÍCH cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận
THỦ KHÍCH thời gian rỗi