Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 陋LẬU
Hán

LẬU- Số nét: 09 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONロウ
KUN陋しい いやしい
  陋い せまい
  • Hẹp. Như "lậu hạng" 陋巷 ngõ hẹp, "lậu thất" 陋室 nhà hẹp, v.v. Phàm cái gì mà quy mô khí tượng đều ủ dột xấu xí không có gì đáng thích đều gọi là "lậu". Như "bỉ lậu" 鄙陋, "thiển lậu" 淺陋 hẹp hòi, v.v.
  • Xấu xí. Như "mạo lậu" 貌陋 mặt mũi xấu xí.
  • Còn sơ sài chưa được hoàn toàn.