Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 隆LONG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
隆起 | LONG KHỞI | sự dấy lên; sự khởi phát;sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn);sự trồi lên; phay nghịch (địa lý, địa chấn) |
隆盛な | LONG THỊNH | phồn hoa;phồn vinh |
隆盛 | LONG THỊNH | sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long;thịnh vượng; cường thịnh; phồn thịnh; hưng vượng; phát đạt |
隆々 | LONG | hưng thịnh; phồn thịnh;săn chắc;sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long |
興隆 | HƯNG LONG | sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển |