Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陸LỤC
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
陸軍 | LỤC QUÂN | lục quân |
陸上論争費 | LỤC THƯỢNG LUẬN TRANH PHÍ | cước đường bộ |
陸路 | LỤC LỘ | đường bộ;trên bộ |
陸上競技 | LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ | điền kinh |
陸蒸気 | LỤC CHƯNG KHÍ | tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
陸上免責条項 | LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
陸橋 | LỤC KIỀU | cầu chui; cầu vượt |
陸上保険 | LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
陸揚港 | LỤC DƯƠNG CẢNG | cảng dỡ |
陸上に | LỤC THƯỢNG | trên bộ |
陸揚埠頭 | LỤC DƯƠNG PHỤ ĐẦU | bến dỡ |
陸上 | LỤC THƯỢNG | trên mặt đất; trên đất liền |
陸揚げ費用 | LỤC DƯƠNG PHÍ DỤNG | phí dỡ lên bờ |
陸 | LỤC | lục địa; mặt đất; đất liền |
陸揚げ港引き取り | LỤC DƯƠNG CẢNG DẪN THỦ | giao tại cảng dỡ |
陸揚げ港品質条件 | LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
陸揚げ条件 | LỤC DƯƠNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện giá để dỡ lên bờ |
陸運保険 | LỤC VẬN BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
陸揚げ品質 | LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT | phẩm chất dỡ |
陸運 | LỤC VẬN | chuyên chở đường bộ |
陸揚げ価格 | LỤC DƯƠNG GIÁ CÁCH | giá dỡ hàng lên bờ |
陸送運賃 | LỤC TỐNG VẬN NHẪM | cuớc đường bộ |
陸揚げ | LỤC DƯƠNG | dở hàng |
陸送貿易 | LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán đường bộ |
陸岸危険担保条件(保険) | LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
陸軍部隊 | LỤC QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội lục quân |
陸地 | LỤC ĐỊA | lục địa |
陸軍省 | LỤC QUÂN TỈNH | bộ quốc phòng |
陸上貿易 | LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán đường bộ |
内陸霧 | NỘI LỤC VỤ | Sương mù trong lục địa |
内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
内陸国 | NỘI LỤC QUỐC | Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển |
内陸 | NỘI LỤC | nội địa; đất liền |
上陸する | THƯỢNG LỤC | đổ bộ |
上陸する | THƯỢNG LỤC | bốc dỡ; đổ bộ vào đất liền;lên bờ |
上陸 | THƯỢNG LỤC | sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ;sự cho lên bờ; sự lên bộ |
離陸する | LY LỤC | cất cánh |
着陸する | TRƯỚC LỤC | đỗ |
離陸 | LY LỤC | sự cất cánh |
着陸する | TRƯỚC LỤC | hạ cánh; chạm xuống đất |
着陸 | TRƯỚC LỤC | hạ cánh; chạm xuống đất |
水陸両用戦車 | THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA | xe tăng lội nước |
大陸棚 | ĐẠI LỤC BẰNG | thềm lục địa |
大陸 | ĐẠI LỤC | châu;đại lục;lục địa |
軟着陸 | NHUYỄN TRƯỚC LỤC | sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng |
日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
新大陸 | TÂN ĐẠI LỤC | tân Đại lục |
南極大陸 | NAM CỰC ĐẠI LỤC | lục địa Nam cực |
アジア大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu Á |
アメリカ大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu Mỹ |
アフリカ大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu phi |