Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 陂PHA,BI,BÍ
Hán

PHA,BI,BÍ- Số nét: 08 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONヒ, ハ
KUN つつみ
  • "Pha đà" 陂陀 chiều đất chênh chênh xuống.
  • Một âm là "bi". "Bi trì" 陂池 vũng chứa nước, ao hồ.
  • Lại một âm là "bí". Nghiêng lệch.