Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 防PHÒNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 防音 | PHÒNG ÂM | sự cách âm |
| 防ぐ | PHÒNG | đề phòng;dự phòng;giữ; phòng ngự; che chắn; ngăn ngừa; tránh;ngừa |
| 防壁 | PHÒNG ĐÍCH | bức tường thành |
| 防守する | PHÒNG THỦ | phòng giữ;phòng thủ |
| 防寒服 | PHÒNG HÀN PHỤC | quần áo chống lạnh |
| 防御 | PHÒNG NGỰ | phòng ngự;sự phòng ngự; sự phòng thủ |
| 防御する | PHÒNG NGỰ | phòng ngự |
| 防戦 | PHÒNG CHIẾN | chiến tranh phòng ngự |
| 防止 | PHÒNG CHỈ | phòng cháy;sự đề phòng |
| 防止する | PHÒNG CHỈ | phòng; đề phòng |
| 防止する | PHÒNG CHỈ | ngăn ngừa;phòng ngừa |
| 防毒 | PHÒNG ĐỘC | phòng độc |
| 防水 | PHÒNG THỦY | sự phòng ngừa lũ lụt; chống nước |
| 防水する | PHÒNG THỦY | phòng thủy; phòng lũ |
| 防波堤 | PHÒNG BA ĐỀ | đê ngăn sóng; đê chắn sóng |
| 防火 | PHÒNG HỎA | phòng hỏa hoạn;sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn |
| 防災する | PHÒNG TAI | phong hại |
| 防災 | PHÒNG TAI | sự phòng chống thiên tai |
| 防風林 | PHÒNG PHONG LÂM | hàng cây chắn gió |
| 防護する | PHÒNG HỘ | bênh |
| 防衛軍 | PHÒNG VỆ QUÂN | bảo vệ quân |
| 防衛準備態勢 | PHÒNG VỆ CHUẨN BỊ THÁI THẾ | Trạng thái sẵn sàng bảo vệ |
| 防衛室 | PHÒNG VỆ THẤT | phòng vệ |
| 防衛地帯 | PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vành đai phòng thủ |
| 防衛する | PHÒNG VỆ | bảo vệ;phòng cấm;phòng thủ |
| 防腐剤 | PHÒNG HỦ TỀ | chất khử trùng |
| 防空部隊 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG BỘ ĐỘI | bộ đội phòng không |
| 防空壕 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG HÀO | hầm trú ẩn |
| 防空 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG | phòng không |
| 防疫 | PHÒNG DỊCH | phòng dịch;sự phòng dịch |
| 防犯 | PHÒNG PHẠM | sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm |
| 防衛 | PHÒNG VỆ | sự bảo vệ; sự phòng vệ |
| 堤防をつくる | ĐỀ PHÒNG | đắp đê |
| 堤防 | ĐỀ PHÒNG | đê điều;đê; đập |
| 国防部 | QUỐC PHÒNG BỘ | bộ quốc phòng |
| 国防総省 | QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH | Bộ Quốc phòng |
| 国防省 | QUỐC PHÒNG TỈNH | bộ quốc phòng |
| 国防情報局 | QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Tình báo Quốc phòng |
| 国防情報センター | QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO | Trung tâm Thông tin Quốc phòng |
| 国防 | QUỐC PHÒNG | quốc phòng; sự quốc phòng |
| 予防接種 | DỰ PHÒNG TIẾP CHỦNG | tiêm chủng;tiêm phòng dịch |
| 予防する | DỰ PHÒNG | đề phòng;phòng ngừa |
| 予防する | DỰ PHÒNG | dự phòng; phòng tránh |
| 予防 | DỰ PHÒNG | ngừa;sự dự phòng |
| 攻防 | CÔNG PHÒNG | sự tấn công và phòng ngự; việc tấn công và phòng ngự; tấn công và phòng ngự |
| 消防車 | TIÊU PHÒNG XA | xe chữa cháy;xe cứu hoả |
| 海防 | HẢI PHÒNG | phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển |
| 消防 | TIÊU PHÒNG | sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy |
| 消防する | TIÊU PHÒNG | chữa cháy |
| 消防ポンプ | TIÊU PHÒNG | vòi rồng |
| 消防署 | TIÊU PHÒNG THỰ | cục phòng cháy chữa cháy |
| 売春防止法 | MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP | Luật chống mại dâm |
| 凍結防止剤 | ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ | thuốc chống đông |
| 平和を防衛する | BÌNH HÒA PHÒNG VỆ | bảo vệ hòa bình |
| 洪水を防ぐ | HỒNG THỦY PHÒNG | chống lụt |
| 台風を防ぐ | ĐÀI PHONG PHÒNG | chống bão |
| 病院を予防する | BỆNH,BỊNH VIỆN DỰ PHÒNG | ngừa bệnh |
| 病気を予防 | BỆNH,BỊNH KHÍ DỰ PHÒNG | phòng bị |
| 汚職密輸防止指導委員会 | Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
| 弾道ミサイル防衛 | ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ | Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo |
| 子どもへの暴力防止プログラム | TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ | chương trình chống bạo lực với trẻ em |

