Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 斧PHỦ
Hán

PHỦ- Số nét: 08 - Bộ: PHỤ 父

ON
KUN おの
  • Cái búa.
  • Của dùng, như "tư phủ" 資斧 đồ ăn dùng, cũng như ta nói củi nước vậy.
  • Sửa lại, như "phủ chính" 斧政 sửa lại cho đúng, đem văn chương của mình nhờ người sửa lại cho gọi là "phủ chính".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHỦ CÂN Cái rìu
THỦ PHỦ rìu lưỡi vòm; rìu lưỡi
鎌と LIÊM PHỦ búa liềm