Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 阜PHỤ
Hán

PHỤ- Số nét: 08 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONフ, フウ
KUN おか
  ぎふのふ
  • Núi đất, đống đất, gò đất.
  • To lớn. Nhiều nhõi, thịnh vượng. Như "ân phụ" 殷阜 giàu có đông đúc.
  • Béo.