Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 附PHỤ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 附近 | PHỤ CẬN | tình hàng xóm;vùng lân cận |
| 附記 | PHỤ KÝ | ghi chú bổ sung; chú thích bổ sung |
| 附注 | PHỤ CHÚ | Chú giải |
| 附属品 | PHỤ THUỘC PHẨM | phụ tùng kèm theo |
| 附属する | PHỤ THUỘC | phụ thuộc; sát nhập |
| 附属 | PHỤ THUỘC | sự phụ thuộc; sự sát nhập |
| 附図 | PHỤ ĐỒ | hình kèm theo |
| 寄附する | KÝ PHỤ | tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp |
| 寄附 | KÝ PHỤ | sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp |

