Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 釜PHỦ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
釜 | PHỦ | ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm) |
鍋釜 | OA PHỦ | Xoong nồi |
初釜 | SƠ PHỦ | lễ uống trà đầu năm mới |
お釜 | PHỦ | người đồng tính luyến ái nam; đồng tính; pêđê; ái nam ái nữ |
電気釜 | ĐIỆN KHÍ PHỦ | nồi cơm điện |
二重釜 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ | Bình đun cách thủy; nồi hai tầng; chõ hấp |