Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陳TRẦN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 陳述書 | TRẦN THUẬT THƯ | bài trần thuật |
| 陳述する | TRẦN THUẬT | diễn bày;kể;tỏ ra;trình bày |
| 陳述 | TRẦN THUẬT | lời tuyên bố; trần thuật |
| 陳謝 | TRẦN TẠ | lời xin lỗi |
| 陳腐 | TRẦN HỦ | lặp đi lặp lại; sáo mòn;sự lặp đi lặp lại; sự sáo mòn |
| 陳皮 | TRẦN BỈ | vỏ cam quýt; trần bì |
| 陳情書 | TRẦN TÌNH THƯ | Kiến nghị |
| 陳情 | TRẦN TÌNH | lời thỉnh cầu; kiến nghị |
| 陳弁 | TRẦN BIỆN,BIỀN | sự phân trần |
| 陳列室 | TRẦN LIỆT THẤT | phòng trưng bầy;Phòng trưng bày; showroom |
| 陳列する | TRẦN LIỆT | bày;bày biện;la liệt;trình bày |
| 陳列する | TRẦN LIỆT | trưng bày |
| 陳列 | TRẦN LIỆT | sự trưng bày;trần thuật |
| 開陳する | KHAI TRẦN | kê khai;khai |
| 新陳代謝 | TÂN TRẦN ĐẠI TẠ | sự thay thế; sự thế chỗ; thay thế; thế chỗ |
| 商品を陳列する | THƯƠNG PHẨM TRẦN LIỆT | bày hàng |

