Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 阻TRỞ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
阻止する | TRỞ CHỈ | cách đoạn;cản;can ngăn;gàn;ngăn;ngăn cản;ngăn trở |
阻止する | TRỞ CHỈ | ngăn chặn; cản trở |
阻止 | TRỞ CHỈ | sự cản trở; vật trở ngại;trấn ngự |
阻害する | TRỞ HẠI | cản trở; kìm hãm; ngăn cản |
阻害 | TRỞ HẠI | sự cản trở; trở ngại;trắc trở |
阻む | TRỞ | cản trở; ngăn cản;chắn;chặn |
険阻 | HIỂM TRỞ | dốc; dựng đứng;trạng thái dốc; con dốc |