Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 除TRỪ
Hán

TRỪ- Số nét: 10 - Bộ: PHỤ 阜

ONジョ, ジ
KUN除く のぞく
  除け -よけ
  • Thềm. Như "đình trừ" 庭除 thềm trước sân.
  • Trừ bỏ đi. Như "tiễn trừ" 剪除 cắt sạch đi, "tảo trừ" 掃除 quét sạch đi, v.v.
  • Phong quan. Như "trừ thụ" 除授 bỏ chức quan cũ mà phong chức quan mới.
  • Ngày hết năm gọi là "trừ nhật" 除日, ý nói là cái ngày trừ hết cái cũ mà thay cái mới vậy, "trừ tịch" 除夕 đêm giao thừa.
  • Phép tính chia, lấy một số nguyên chia ra từng phần gọi là "trừ".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
籍する TRỪ TỊCH tách hộ tịch; đuổi ra
名する TRỪ DANH gạch tên; khai trừ;tống ra; đuổi ra; trục xuất; rút phép thông công; gạch tên
名する TRỪ DANH xóa tên
TRỪ NGOẠI sự ngoại trừ; ngoại trừ
外する TRỪ NGOẠI ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ
TRỪ DẠ giao thừa
TRỪ MẠC sự khai mạc; sự khánh thành; sự công khai;việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm); khánh thành; bỏ màn
TRỪ SỞ dần dà
TRỪ SỐ số chia;ước số
TRỪ TỊCH sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra
草施肥する TRỪ THẢO THI,THÍ PHI bón xới
TRỪ TRÙNG trừ sâu
TRỪ TRỪ dần
TRỪ DANH sự tống ra; sự trục xuất; sự đuổi; sự rút phép thông công; sự khai trừ; sự gạch tên
去する TRỪ KHỨ,KHỦ đổ đi;trừ bỏ;trừ khử
け者 TRỪ GIẢ Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
TRỪ giải trừ;khử;loại khỏi;loại trừ;ngoại trừ; không kể; loại bỏ;sót;tẩy;thanh trừng;xóa bỏ
BÀI TRỪ sự loại trừ; sự loại bỏ; sự bài trừ
する BÀI TRỪ loại trừ; loại bỏ; bài trừ
BA TRỪ Đập ngăn nước biển
する BÀI TRỪ bỏ;dứt bỏ;gạt;gạt bỏ
KHỐNG TRỪ khấu trừ
する KHỐNG TRỪ khấu trừ
条項(用船) KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN điều khoản hao hụt (thuê tàu)
けをする MA TRỪ ếm
MA TRỪ bùa chú
TẢO TRỪ CƠ,KY máy hút bụi
TẢO TRỪ PHỤ người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa; người lao công; người quét dọn
する TẢO TRỪ chùi;quét;quét dọn;thu dọn
する TẢO TRỪ quét tước; dọn dẹp
TẢO TRỪ sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn
THỦ TRỪ hớt;tỉa gọt
KHẤU TRỪ sự khấu trừ
する PHẾ TRỪ bỏ;phế trừ
する TƯỚC TRỪ loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ
MIỄN TRỪ sự miễn; sự miễn trừ
する KHU TRỪ tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
KHU TRỪ sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt
する MIỄN TRỪ miễn trừ
する THIẾT TRỪ cắt bỏ
TƯỚC TRỪ sự gạch bỏ; sự xóa bỏ
、ガーセ TƯỚC TRỪ gạc
通知する警報の GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO báo an
通知する GIẢI TRỪ THÔNG TRI báo an
する GIẢI TRỪ bãi bỏ; hủy bỏ
GIẢI TRỪ miễn; miễn giải; miễn trừ;sự bãi bỏ; sự hủy bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ; sự bỏ; bỏ; sự chấm dứt; chấm dứt
BỊ TRỪ SỐ Số bị chia
け薬 TRÙNG TRỪ DƯỢC thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi
DỊCH TRỪ sự cắt bỏ (giải phẫu)
取り THỦ TRỪ bạt;trừ bỏ; bài trừ
大掃 ĐẠI TẢO TRỪ việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa
大掃する ĐẠI TẢO TRỪ dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa
加減乗 GIA GIẢM THỪA TRỪ phép cộng trừ nhân chia
場合を TRƯỜNG HỢP TRỪ không kể trường hợp
歯を掃する(楊枝で) XỈ TẢO TRỪ DƯƠNG CHI xỉa răng
契約解 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ hủy hợp đồng
徴兵免 TRƯNG BINH MIỄN TRỪ sự miễn đi lính
拭き掃する THỨC TẢO TRỪ lau chùi
武装解 VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ Giải trừ quân bị
税を控する THUẾ KHỐNG TRỪ Khấu trừ thuế
耳を掃する NHĨ TẢO TRỪ ngoái tai
費用免 PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ miễn mọi chi phí
電気掃 ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY máy hút bụi bằng điện
川の泥を XUYÊN NÊ TRỪ vét sông
武装を解 VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ tước khí giới
責任を免する TRÁCH NHIỆM MIỄN TRỪ miễn trách
骨を取り XƯƠNG THỦ TRỪ lóc xương
メンバーを名する TRỪ DANH Bãi miễn thành viên
きれいに掃する TẢO TRỪ làm sạch;quét sạch
後述の場合を HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ trừ những trường hợp dưới đây
飢餓一掃貧困解 CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ xóa đói giảm nghèo