Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 除TRỪ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 除籍する | TRỪ TỊCH | tách hộ tịch; đuổi ra |
| 除名する | TRỪ DANH | gạch tên; khai trừ;tống ra; đuổi ra; trục xuất; rút phép thông công; gạch tên |
| 除名する | TRỪ DANH | xóa tên |
| 除外 | TRỪ NGOẠI | sự ngoại trừ; ngoại trừ |
| 除外する | TRỪ NGOẠI | ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ |
| 除夜 | TRỪ DẠ | giao thừa |
| 除幕 | TRỪ MẠC | sự khai mạc; sự khánh thành; sự công khai;việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm); khánh thành; bỏ màn |
| 除所 | TRỪ SỞ | dần dà |
| 除数 | TRỪ SỐ | số chia;ước số |
| 除籍 | TRỪ TỊCH | sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra |
| 除草施肥する | TRỪ THẢO THI,THÍ PHI | bón xới |
| 除虫 | TRỪ TRÙNG | trừ sâu |
| 除除 | TRỪ TRỪ | dần |
| 除名 | TRỪ DANH | sự tống ra; sự trục xuất; sự đuổi; sự rút phép thông công; sự khai trừ; sự gạch tên |
| 除去する | TRỪ KHỨ,KHỦ | đổ đi;trừ bỏ;trừ khử |
| 除け者 | TRỪ GIẢ | Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc |
| 除く | TRỪ | giải trừ;khử;loại khỏi;loại trừ;ngoại trừ; không kể; loại bỏ;sót;tẩy;thanh trừng;xóa bỏ |
| 排除 | BÀI TRỪ | sự loại trừ; sự loại bỏ; sự bài trừ |
| 排除する | BÀI TRỪ | loại trừ; loại bỏ; bài trừ |
| 波除け | BA TRỪ | Đập ngăn nước biển |
| 排除する | BÀI TRỪ | bỏ;dứt bỏ;gạt;gạt bỏ |
| 控除 | KHỐNG TRỪ | khấu trừ |
| 控除する | KHỐNG TRỪ | khấu trừ |
| 控除条項(用船) | KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
| 魔除けをする | MA TRỪ | ếm |
| 魔除け | MA TRỪ | bùa chú |
| 掃除機 | TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi |
| 掃除婦 | TẢO TRỪ PHỤ | người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa; người lao công; người quét dọn |
| 掃除する | TẢO TRỪ | chùi;quét;quét dọn;thu dọn |
| 掃除する | TẢO TRỪ | quét tước; dọn dẹp |
| 掃除 | TẢO TRỪ | sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn |
| 取除く | THỦ TRỪ | hớt;tỉa gọt |
| 扣除 | KHẤU TRỪ | sự khấu trừ |
| 廃除する | PHẾ TRỪ | bỏ;phế trừ |
| 削除する | TƯỚC TRỪ | loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ |
| 免除 | MIỄN TRỪ | sự miễn; sự miễn trừ |
| 駆除する | KHU TRỪ | tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt |
| 駆除 | KHU TRỪ | sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt |
| 免除する | MIỄN TRỪ | miễn trừ |
| 切除する | THIẾT TRỪ | cắt bỏ |
| 削除 | TƯỚC TRỪ | sự gạch bỏ; sự xóa bỏ |
| 削除、ガーセ | TƯỚC TRỪ | gạc |
| 解除通知する警報の | GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO | báo an |
| 解除通知する | GIẢI TRỪ THÔNG TRI | báo an |
| 解除する | GIẢI TRỪ | bãi bỏ; hủy bỏ |
| 解除 | GIẢI TRỪ | miễn; miễn giải; miễn trừ;sự bãi bỏ; sự hủy bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ; sự bỏ; bỏ; sự chấm dứt; chấm dứt |
| 被除数 | BỊ TRỪ SỐ | Số bị chia |
| 虫除け薬 | TRÙNG TRỪ DƯỢC | thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi |
| 剔除 | DỊCH TRỪ | sự cắt bỏ (giải phẫu) |
| 取り除く | THỦ TRỪ | bạt;trừ bỏ; bài trừ |
| 大掃除 | ĐẠI TẢO TRỪ | việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa |
| 大掃除する | ĐẠI TẢO TRỪ | dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa |
| 加減乗除 | GIA GIẢM THỪA TRỪ | phép cộng trừ nhân chia |
| 場合を除き | TRƯỜNG HỢP TRỪ | không kể trường hợp |
| 歯を掃除する(楊枝で) | XỈ TẢO TRỪ DƯƠNG CHI | xỉa răng |
| 契約解除 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ | hủy hợp đồng |
| 徴兵免除 | TRƯNG BINH MIỄN TRỪ | sự miễn đi lính |
| 拭き掃除する | THỨC TẢO TRỪ | lau chùi |
| 武装解除 | VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ | Giải trừ quân bị |
| 税を控除する | THUẾ KHỐNG TRỪ | Khấu trừ thuế |
| 耳を掃除する | NHĨ TẢO TRỪ | ngoái tai |
| 費用免除 | PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ | miễn mọi chi phí |
| 電気掃除機 | ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi bằng điện |
| 川の泥を除く | XUYÊN NÊ TRỪ | vét sông |
| 武装を解除 | VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ | tước khí giới |
| 責任を免除する | TRÁCH NHIỆM MIỄN TRỪ | miễn trách |
| 骨を取り除く | XƯƠNG THỦ TRỪ | lóc xương |
| メンバーを除名する | TRỪ DANH | Bãi miễn thành viên |
| きれいに掃除する | TẢO TRỪ | làm sạch;quét sạch |
| 後述の場合を除き | HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ | trừ những trường hợp dưới đây |
| 飢餓一掃貧困解除 | CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ | xóa đói giảm nghèo |

