Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 随TÙY
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
随行携帯する | TÙY HÀNH,HÀNG HUỀ ĐỚI,ĐÁI | mang theo |
随行する | TÙY HÀNH,HÀNG | đi kèm;đi theo |
随筆 | TÙY BÚT | tùy bút |
随意に | TÙY Ý | tự tiện;tuỳ ý |
随意 | TÙY Ý | sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện;tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện |
随員 | TÙY VIÊN | cán sự;tuỳ tùng |
随分 | TÙY PHÂN | cực độ; cực kỳ; vô cùng; rất nhiều; quá;sự cực độ; sự cực kỳ; sự vô cùng; rất nhiều |
随一 | TÙY NHẤT | đệ nhất |
追随する | TRUY TÙY | đeo đuổi;đuổi;theo dấu;theo đuôi |
追随する | TRUY TÙY | đi theo |
追随 | TRUY TÙY | sự đi theo |
付随現象 | PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG | hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra |
不随意 | BẤT TÙY Ý | sự vô ý |
不随 | BẤT TÙY | Chứng liệt |
半身不随 | BÁN THÂN BẤT TÙY | liệt nửa người; bán thân bất toại |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |