Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 随TÙY
Hán

TÙY- Số nét: 12 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONズイ
KUN まにまに
  随う したがう
  • Tục dùng như chữ "tùy" 隨.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
行携帯する TÙY HÀNH,HÀNG HUỀ ĐỚI,ĐÁI mang theo
行する TÙY HÀNH,HÀNG đi kèm;đi theo
TÙY BÚT tùy bút
意に TÙY Ý tự tiện;tuỳ ý
TÙY Ý sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện;tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện
TÙY VIÊN cán sự;tuỳ tùng
TÙY PHÂN cực độ; cực kỳ; vô cùng; rất nhiều; quá;sự cực độ; sự cực kỳ; sự vô cùng; rất nhiều
TÙY NHẤT đệ nhất
する TRUY TÙY đeo đuổi;đuổi;theo dấu;theo đuôi
する TRUY TÙY đi theo
TRUY TÙY sự đi theo
現象 PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra
BẤT TÙY Ý sự vô ý
BẤT TÙY Chứng liệt
半身不 BÁN THÂN BẤT TÙY liệt nửa người; bán thân bất toại
記憶保持動作の必要な時書き込み読み出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động