Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 旅LỮ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
旅行者 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ | khách lữ hành;người du lịch |
旅先 | LỮ TIÊN | điểm đến; nơi đi |
旅行総局 | LỮ HÀNH,HÀNG TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục du lịch |
旅人 | LỮ NHÂN | người du lịch |
旅行用具 | LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ | hành trang |
旅に出る | LỮ XUẤT | đăng trình |
旅行案内所 | LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ | văn phòng du lịch |
旅する | LỮ | đi du lịch; du lịch; đi xa |
旅行ガイドブック | LỮ HÀNH,HÀNG | sách hướng dẫn du lịch |
旅 | LỮ | chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch |
旅行する | LỮ HÀNH,HÀNG | ngao du |
旅行する | LỮ HÀNH,HÀNG | đi du lịch; du lịch; đi xa |
旅行 | LỮ HÀNH,HÀNG | lữ hành;sự đi lại; sự du lịch |
旅立つ | LỮ LẬP | khởi hành; chuẩn bị hành trình |
旅程 | LỮ TRÌNH | hành trình |
旅愁 | LỮ SẦU | nỗi cô đơn trong hành trình |
旅客機 | LỮ KHÁCH CƠ,KY | máy bay chở khách |
旅客 | LỮ KHÁCH | hành khách;lữ khách; khách du lịch |
旅館 | LỮ QUÁN | chỗ trọ;lữ điếm;lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch;nhà trọ;trọ |
旅団 | LỮ ĐOÀN | lữ đoàn |
旅費 | LỮ PHÍ | lộ phí; phí đi du lịch |
旅商見本 | LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN | mẫu chào hàng lưu động |
旅行者小切手 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ | séc du lịch |
旅券 | LỮ KHOÁN | hộ chiếu |
長旅 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LỮ | Chuyến đi dài;đường trường |
船旅 | THUYỀN LỮ | cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền |
新婚旅行 | TÂN HÔN LỮ HÀNH,HÀNG | tuần trăng mật |
宇宙旅行 | VŨ TRỤ LỮ HÀNH,HÀNG | du lịch vũ trụ |
団体旅行 | ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch tập thể |
商用旅行人 | THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN | người chào hàng lưu động |
修学旅行 | TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch để phục vụ học tập |
よい旅行を | LỮ HÀNH,HÀNG | chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn |
海洋旅行 | HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG | hải trình |
よい旅を | LỮ | chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn |
海外旅行 | HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG | Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài |