Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 放PHÓNG
Hán

PHÓNG- Số nét: 08 - Bộ: PHƯƠNG 方

ONホウ
KUN放す はなす
  放し -っぱなし
  放つ はなつ
  放れる はなれる
  放る ほうる
  はなれ
  • Buông, thả. Như phóng ưng 放鷹 thả chim cắt ra, phóng hạc 放鶴 thả chim hạc ra, v.v.
  • Phóng túng, buông luông, không biết giữ gìn gọi là phóng tứ 放肆 hay phóng đãng 放蕩.
  • Duổi. Như phóng lưu 放流đuổi xa, đem đày ở nơi xa.
  • Phát ra. Như phóng quang 放光 tỏa ánh sáng ra, phóng tiễn 放箭 bắn mũi tên ra xa, v.v.
  • Buông ra, nới ra. Như hoa phóng 花放 hoa nở, phóng tình 放晴 trời tạnh, phóng thủ 放手 buông tay, khai phóng 開放 nới rộng ra.
  • Phát. Như phóng chẩn 放賑 phát chẩn, phóng trái 放債 phát tiền cho vay lãi.
  • Quan ở kinh bổ ra ngoài gọi là phóng. Như phóng khuyết 放缺 bổ ra chỗ khuyết.
  • Dặt. Như an phóng 安放 xếp đặt cho yên.
  • Phóng đại ra, làm cho to ra.
  • Một âm là phỏng. Bắt chước, cùng nghĩa với chữ phỏng 倣.
  • Nương theo. Như phỏng ư lợi nhi hành 放於利而行 nương theo cái lợi mà làm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
棄する PHÓNG KHI vứt bỏ; bỏ đi; từ bỏ
送協会 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình
送と人権等権利に関する委員会 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
送する PHÓNG TỐNG phóng thanh
送する PHÓNG TỐNG phát thanh; loan truyền
PHÓNG TỐNG sự phát thanh; sự loan truyền
置する PHÓNG TRỊ chế biến
置する PHÓNG TRỊ để; đặt để
PHÓNG TRỊ sự đặt để
PHÓNG TUNG bê tha (thú vui vật chất); phóng túng;sự bê tha; sự phóng túng
PHÓNG MỤC sự chăn thả
火する PHÓNG HỎA phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá
PHÓNG HỎA sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá
浪する PHÓNG LÃNG lãng du;phiêu bạt
棄約款 PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN điều khoản từ bỏ
棄する PHÓNG KHI hẩm hiu
送員 PHÓNG TỐNG VIÊN phát thanh viên
PHÓNG KHI sự vứt bỏ; sự bỏ đi
屁する PHÓNG THÍ đánh rắm
射能 PHÓNG XẠ NĂNG năng lượng phóng xạ
射線 PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ;phóng xạ;tia phóng xạ
射性廃棄物監督庁 PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
射性 PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH tính chất phóng xạ
射エネルギー PHÓNG XẠ năng lượng phóng xạ
射する PHÓNG XẠ phát quang;xạ quang
PHÓNG XẠ phóng xạ
出する PHÓNG XUẤT
任する PHÓNG NHIỆM nheo nhóc
任する PHÓNG NHIỆM giải thoát trách nhiệm; không can thiệp; để mặc
PHÓNG NHIỆM sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm
れる PHÓNG thoát li;thoát ra; rời đi
送局 PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC đài phát thanh;đài truyền hình
送衛星 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh Phát thanh
PHÓNG TRỤC sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng
PHÓNG bỏ; từ bỏ;không để ý; bỏ mặc; mặc kệ;vứt bỏ giữa đường; bỏ ngang; bỏ dở chừng; bỏ dở
PHÓNG bắn;buông tay; rời tay; dừng tay; thả; buông
PHÓNG buông tay; rời tay; dừng tay; thả tay; thả; buông
する TRUY PHÓNG đuổi; trục xuất
GIẢI PHÓNG QUÂN giải phóng quân
する TRUY PHÓNG thải trừ
THÍCH PHÓNG sự phóng thích
する THÍCH PHÓNG thả tự do; phóng thích
する THÍCH PHÓNG buông tha;tha bổng
KHAI PHÓNG sự mở cửa; sự tự do hoá
された KHAI PHÓNG phóng khoáng
した KHAI PHÓNG trống trải
する KHAI PHÓNG mở cửa; tự do hoá
する KHAI PHÓNG khai phóng
地区 KHAI PHÓNG ĐỊA KHU vùng giải phóng
TRUY PHÓNG sự đuổi đi; sự trục xuất
TÁI PHÓNG TỐNG chiếu lại
HÀO PHÓNG hào phóng
GIẢI PHÓNG KHU khu giải phóng;khu tự do
する GIẢI PHÓNG miễn
する GIẢI PHÓNG giải phóng
GIẢI PHÓNG sự giải phóng; giải phóng; thoát khỏi
KIẾN PHÓNG bỏ đi; vứt đi; từ bỏ
BÔN PHÓNG phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi;tự do; không bị cấm đoán;sự phung phí; sự quá mức; sự tràn lan;sự tự do; sự không bị cấm đoán
THỦ PHÓNG việc thả tay; bỏ rơi
SINH PHÓNG TỐNG Truyền hình trực tiếp
電子射線 ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ nguyên tử
二元 NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng .
日本送協会 NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
魚を流する NGƯ PHÓNG LƯU thả cá
英国送協会 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
欧州送連盟 ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu
政見 CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG sự tuyên bố chính kiến
貝殻追 BỐI XÁC TRUY PHÓNG tẩy chay; loại ra
借りっ TÁ PHÓNG việc mượn mà không trả lại
カナダ送協会 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình Canada
ベトナム送局 PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC đài tiếng nói việt nam
デジタル送衛星 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
デジタル送技術国際共同連絡会 PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
デジタル送テレビ PHÓNG TỐNG Truyền hình kỹ thuật số
パレスチナ開民主戦線 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
インターネット PHÓNG TỐNG Internet đại chúng
南ベトナム民族解戦線 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
コンゴ・ザイール解民主勢力連合 GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
社団法人全日本シーエム送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản