Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 放PHÓNG
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 放棄する | PHÓNG KHI | vứt bỏ; bỏ đi; từ bỏ |
| 放送協会 | PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài phát thanh và truyền hình |
| 放送と人権等権利に関する委員会 | PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI | Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
| 放送する | PHÓNG TỐNG | phóng thanh |
| 放送する | PHÓNG TỐNG | phát thanh; loan truyền |
| 放送 | PHÓNG TỐNG | sự phát thanh; sự loan truyền |
| 放置する | PHÓNG TRỊ | chế biến |
| 放置する | PHÓNG TRỊ | để; đặt để |
| 放置 | PHÓNG TRỊ | sự đặt để |
| 放縦 | PHÓNG TUNG | bê tha (thú vui vật chất); phóng túng;sự bê tha; sự phóng túng |
| 放牧 | PHÓNG MỤC | sự chăn thả |
| 放火する | PHÓNG HỎA | phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá |
| 放火 | PHÓNG HỎA | sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá |
| 放浪する | PHÓNG LÃNG | lãng du;phiêu bạt |
| 放棄約款 | PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
| 放棄する | PHÓNG KHI | hẩm hiu |
| 放送員 | PHÓNG TỐNG VIÊN | phát thanh viên |
| 放棄 | PHÓNG KHI | sự vứt bỏ; sự bỏ đi |
| 放屁する | PHÓNG THÍ | đánh rắm |
| 放射能 | PHÓNG XẠ NĂNG | năng lượng phóng xạ |
| 放射線 | PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ;phóng xạ;tia phóng xạ |
| 放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
| 放射性 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH | tính chất phóng xạ |
| 放射エネルギー | PHÓNG XẠ | năng lượng phóng xạ |
| 放射する | PHÓNG XẠ | phát quang;xạ quang |
| 放射 | PHÓNG XẠ | phóng xạ |
| 放出する | PHÓNG XUẤT | xì |
| 放任する | PHÓNG NHIỆM | nheo nhóc |
| 放任する | PHÓNG NHIỆM | giải thoát trách nhiệm; không can thiệp; để mặc |
| 放任 | PHÓNG NHIỆM | sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm |
| 放れる | PHÓNG | thoát li;thoát ra; rời đi |
| 放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài phát thanh;đài truyền hình |
| 放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh Phát thanh |
| 放逐 | PHÓNG TRỤC | sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng |
| 放る | PHÓNG | bỏ; từ bỏ;không để ý; bỏ mặc; mặc kệ;vứt bỏ giữa đường; bỏ ngang; bỏ dở chừng; bỏ dở |
| 放つ | PHÓNG | bắn;buông tay; rời tay; dừng tay; thả; buông |
| 放す | PHÓNG | buông tay; rời tay; dừng tay; thả tay; thả; buông |
| 追放する | TRUY PHÓNG | đuổi; trục xuất |
| 解放軍 | GIẢI PHÓNG QUÂN | giải phóng quân |
| 追放する | TRUY PHÓNG | thải trừ |
| 釈放 | THÍCH PHÓNG | sự phóng thích |
| 釈放する | THÍCH PHÓNG | thả tự do; phóng thích |
| 釈放する | THÍCH PHÓNG | buông tha;tha bổng |
| 開放 | KHAI PHÓNG | sự mở cửa; sự tự do hoá |
| 開放された | KHAI PHÓNG | phóng khoáng |
| 開放した | KHAI PHÓNG | trống trải |
| 開放する | KHAI PHÓNG | mở cửa; tự do hoá |
| 開放する | KHAI PHÓNG | khai phóng |
| 開放地区 | KHAI PHÓNG ĐỊA KHU | vùng giải phóng |
| 追放 | TRUY PHÓNG | sự đuổi đi; sự trục xuất |
| 再放送 | TÁI PHÓNG TỐNG | chiếu lại |
| 豪放 | HÀO PHÓNG | hào phóng |
| 解放区 | GIẢI PHÓNG KHU | khu giải phóng;khu tự do |
| 解放する | GIẢI PHÓNG | miễn |
| 解放する | GIẢI PHÓNG | giải phóng |
| 解放 | GIẢI PHÓNG | sự giải phóng; giải phóng; thoát khỏi |
| 見放す | KIẾN PHÓNG | bỏ đi; vứt đi; từ bỏ |
| 奔放 | BÔN PHÓNG | phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi;tự do; không bị cấm đoán;sự phung phí; sự quá mức; sự tràn lan;sự tự do; sự không bị cấm đoán |
| 手放し | THỦ PHÓNG | việc thả tay; bỏ rơi |
| 生放送 | SINH PHÓNG TỐNG | Truyền hình trực tiếp |
| 電子放射線 | ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ nguyên tử |
| 二元放送 | NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG | Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng . |
| 日本放送協会 | NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
| 魚を放流する | NGƯ PHÓNG LƯU | thả cá |
| 英国放送協会 | ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Công ty Phát thanh Anh |
| 欧州放送連盟 | ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
| 政見放送 | CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG | sự tuyên bố chính kiến |
| 貝殻追放 | BỐI XÁC TRUY PHÓNG | tẩy chay; loại ra |
| 借りっ放し | TÁ PHÓNG | việc mượn mà không trả lại |
| カナダ放送協会 | PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài phát thanh và truyền hình Canada |
| ベトナム放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài tiếng nói việt nam |
| デジタル放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
| デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
| デジタル放送テレビ | PHÓNG TỐNG | Truyền hình kỹ thuật số |
| パレスチナ開放民主戦線 | KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN | Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |
| インターネット放送 | PHÓNG TỐNG | Internet đại chúng |
| 南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
| コンゴ・ザイール解放民主勢力連合 | GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP | Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
| 社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |

