Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 施THI,THÍ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 施設 | THI,THÍ THIẾT | cơ sở; Cơ sở vật chất;thiết bị |
| 施行規則 | THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC | quy tắc thi hành |
| 施行する | THI,THÍ HÀNH,HÀNG | thực thi; thi hành |
| 施行 | THI,THÍ HÀNH,HÀNG | sự thực hiện; sự thi hành |
| 施肥する | THI,THÍ PHI | bón |
| 施療 | THI,THÍ LIỆU | sự trị liệu miễn phí |
| 施政 | THI,THÍ CHÍNH,CHÁNH | chính sách thi hành |
| 施す | THI,THÍ | bố thí;cho; thí cho;cứu tế;thi hành; thực hiện; tiến hành;viết thêm |
| 施し物を与える | THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ | đàn việt |
| 施し物する | THI,THÍ VẬT | phát chẩn |
| 実施 | THỰC THI,THÍ | con ruột;sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện |
| 実施する | THỰC THI,THÍ | thực thi; thi hành |
| 布施 | BỐ THI,THÍ | Của bố thí |
| お布施 | BỐ THI,THÍ | bố thí |
| 除草施肥する | TRỪ THẢO THI,THÍ PHI | bón xới |
| 厚生施設 | HẬU SINH THI,THÍ THIẾT | trang thiết bị phúc lợi |
| 恩を施す | ÂN THI,THÍ | đội ơn |
| 灌漑施設 | QUÁN CÁI,KHÁI THI,THÍ THIẾT | công trình thủy lợi |
| 生産施設 | SINH SẢN THI,THÍ THIẾT | nông trang |
| 喜捨を施す | HỈ,HI SẢ THI,THÍ | phát chẩn |
| 児童養護施設 | NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT | cô nhi viện |
| 積み下ろし施設 | TÍCH HẠ THI,THÍ THIẾT | phương tiện bốc dỡ |

