Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 旋TOÀN
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 旋風 | TOÀN PHONG | cảm xúc; sự xúc động mạnh;cơn lốc |
| 旋風 | TOÀN PHONG | gió cuốn |
| 旋盤機 | TOÀN BÀN CƠ,KY | máy tiện |
| 旋盤工 | TOÀN BÀN CÔNG | thợ tiện |
| 旋律的 | TOÀN LUẬT ĐÍCH | du dương |
| 旋律 | TOÀN LUẬT | giai điệu |
| 旋回する | TOÀN HỒI | bay lượn |
| 旋回 | TOÀN HỒI | sự xoay vòng; luân phiên |
| 螺旋 | LOA TOÀN | vít; ốc vít; ren |
| 凱旋 | KHẢI TOÀN | sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn;vinh quy |
| 凱旋門 | KHẢI TOÀN MÔN | cửa hoàng môn |
| 周旋 | CHU TOÀN | sự chuyền nhau; sự luân chuyển; luân chuyển |
| 斡旋 | OÁT,QUẢN TOÀN | trung gian; hòa giải; sự can thiệp; điều đình |
| 斡旋する | OÁT,QUẢN TOÀN | làm trung gian hòa giải; can thiệp; điều đình |
| 螺旋 | LOA TOÀN | sự xoắn ốc;vít; ốc vít; ren |
| 助言斡旋仲裁局 | TRỢ NGÔN OÁT,QUẢN TOÀN TRỌNG TÀI CỤC,CUỘC | Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải |
| 二重螺旋 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG LOA TOÀN | Đường xoắn đôi |

