Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 族TỘC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
族 | TỘC | tộc; họ; nhóm |
族長 | TỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | tộc trưởng;trưởng lão |
民族自決権 | DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN | quyền dân tộc tự quyết |
部族 | BỘ TỘC | bộ tộc |
民族主義 | DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân tộc |
民族の権益 | DÂN TỘC QUYỀN ÍCH | quyền lợi của nhân dân |
民族の権利 | DÂN TỘC QUYỀN LỢI | quyền lợi của nhân dân |
民族 | DÂN TỘC | dân tộc |
氏族 | THỊ TỘC | thị tộc |
一族 | NHẤT TỘC | một gia đình |
同族 | ĐỒNG TỘC | nòi giống |
家族連れ | GIA TỘC LIÊN | việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình |
家族計画 | GIA TỘC KẾ HỌA | kế hoạch hóa gia đình |
家族手当 | GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp gia đình |
家族の規則 | GIA TỘC QUY TẮC | gia pháp |
家族の主人 | GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN | gia chủ |
家族と個人を守る会 | GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI | Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |
家族 | GIA TỘC | gia đình;gia quyến;gia tộc;quyến thuộc |
姻族 | NHÂN TỘC | gia đình nhà bên vợ (chồng) |
水族 | THỦY TỘC | thủy tộc |
水族館 | THỦY TỘC QUÁN | bể nuôi (cá) |
民族音楽 | DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC | quốc nhạc |
閥族 | PHIỆT TỘC | Thị tộc; tập đoàn |
遺族 | DI TỘC | gia quyến (của người đã mất) |
皇族 | HOÀNG TỘC | hoàng tộc |
貴族 | QUÝ TỘC | đài các;quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử;quý tộc; vương giả; vương tôn công tử |
豪族 | HÀO TỘC | gia đình có thế lực; gia tộc có thế lực; gia đình quyền thế |
親族 | THÂN TỘC | quyến thuộc;thân tộc; bà con thân thiết; người trong dòng tộc |
血族 | HUYẾT TỘC | huyết thống |
種族 | CHỦNG TỘC | bộ lạc;chủng tộc;giống nòi;hệ tộc;nòi;nòi giống |
種族を滅ぼする | CHỦNG TỘC DIỆT | diệt chủng |
大家族 | ĐẠI GIA TỘC | đại gia |
御家族 | NGỰ GIA TỘC | bảo quyến |
移民族 | DI DÂN TỘC | dị tộc |
白金族 | BẠCH KIM TỘC | Nhóm bạch kim |
漢民族 | HÁN DÂN TỘC | hán tộc |
少数民族及び山地委員会 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban dân tộc và miền núi |
少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
直系血族 | TRỰC HỆ HUYẾT TỘC | quan hệ trực hệ |
直系家族制 | TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ | chế độ trực hệ |
農耕民族 | NÔNG CANH DÂN TỘC | dân tộc làm nông |
夫の家族と生活する | PHU GIA TỘC SINH HOẠT | làm dâu |
喪中の家族 | TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC | tang gia |
アステカ族 | TỘC | tộc người Axtec |
暖かい家族 | NOÃN GIA TỘC | gia đình êm ấm |
東亜諸民族 | ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC | dân tộc Á Đông |
母方の親族 | MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC | bên ngoại |
父方の親族 | PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC | bên nội |
国家人口家族計画委員会 | QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
アメリカ家族協会 | GIA TỘC HIỆP HỘI | Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ |
アフリカ民族会議 | DÂN TỘC HỘI NGHỊ | hội nghị các quốc gia Châu phi |
南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
インドシナ語族 | NGỮ TỘC | ngôn ngữ Ấn- Trung;ngôn ngữ Đông dương |
インドヨーロッパ語族 | NGỮ TỘC | ngôn ngữ Ẩn Âu |