Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瓢BIỀU
Hán

BIỀU- Số nét: 16 - Bộ: QUA 瓜

ONヒョウ
KUN ひさご
  ふくべ
  • Cái bầu, lấy vỏ quả bầu chế ra đồ đựng rượu đựng nước, gọi là "biều". Xem chữ "hồ" 瓠.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BIỀU TRÙNG con bọ rùa
BIỀU ĐAN bầu; bí
THANH BIỀU ĐAN người ốm yếu;quả bầu xanh; bầu xanh