Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 或HOẶC
Hán

HOẶC- Số nét: 08 - Bộ: QUA 戈

ONワク, コク, イキ
KUN或る ある
  あるい
  あるいは
  • Hoặc, là lời nói còn ngờ, chưa quyết định hẳn, như "hoặc nhân" 或人 hoặc người nào, "hoặc viết" 或曰 hoặc có kẻ nói rằng, v.v.
  • Ngờ, cũng như chữ "hoặc" 惑.
  • Có.
  • Ai.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
いは HOẶC hoặc; hoặc là
HOẶC mỗi; mỗi một; có một