Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 戮LỤC
Hán

LỤC- Số nét: 15 - Bộ: QUA 戈

ONリク, リュウ, ロク, キョウ, ク
KUN戮す ころす
  戮る けずる
  • Giết. Giết rồi phanh thây ra gọi là "lục".
  • Nhục, nguyên là chữ "lục" ?. Chung sức. Như "lục lực" 戮力 cùng chung sức vào.
  • Làm nhục.