Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 戌TUẤT
Hán

TUẤT- Số nét: 06 - Bộ: QUA 戈

ONジュツ
KUN いぬ
  • Chi tuất, chi thứ mười trong 12 chi. Từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối là giờ tuất.
  • "Khuất tuất" 屈戌 cái kê-môn (crémone).