Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 威UY,OAI
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 威風 | UY,OAI PHONG | oai phong;uy phong |
| 威厳 | UY,OAI NGHIÊM | oai nghiêm;sự uy nghiêm; sự nghiêm trang; sự trang trọng; sự uy phong lẫm liệt |
| 威厳をつくる | UY,OAI NGHIÊM | hách;hách dịch |
| 威名 | UY,OAI DANH | uy danh |
| 威嚇 | UY,OAI HÁCH | dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa |
| 威嚇する | UY,OAI HÁCH | dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa |
| 威張る | UY,OAI TRƯƠNG | kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh |
| 威徳 | UY,OAI ĐỨC | uy đức |
| 威武 | UY,OAI VŨ,VÕ | uy vũ |
| 威勢 | UY,OAI THẾ | uy lực; uy thế; thế lực; sôi nổi |
| 威力 | UY,OAI LỰC | bề thế;hùng hậu;sức mạnh;thanh thế |
| 威儀 | UY,OAI NGHI | uy nghi |
| 威信を失う | UY,OAI TÍN THẤT | mất uy tín |
| 威信 | UY,OAI TÍN | thần thế;uy tín |
| 国威 | QUỐC UY,OAI | Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy |
| 天威 | THIÊN UY,OAI | quyền uy của vua |
| 脅威 | HIẾP UY,OAI | sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ |
| 権威 | QUYỀN UY,OAI | khí thế;oai quyền;quyền thế;quyền uy; quyền hành; quyền lực;uy quyền;vế |
| 権威を持つ | QUYỀN UY,OAI TRÌ | dương oai |
| 権威を示す | QUYỀN UY,OAI THỊ | ra oai |
| 権威主義 | QUYỀN UY,OAI CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực |
| 武威 | VŨ,VÕ UY,OAI | Sức mạnh quân đội |
| 示威運動 | THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG | cuộc biểu dương lực lượng |
| 神威 | THẦN UY,OAI | thần uy |

