Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 周CHU
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
周遊券 | CHU DU KHOÁN | vé đi du lịch |
周遊 | CHU DU | cuộc đi du lịch; cuộc chu du |
周辺 | CHU BIẾN | vùng xung quanh |
周知 | CHU TRI | kiến thức chung; tri thức thông thường |
周期 | CHU KỲ | chu kì;chu kỳ |
周旋 | CHU TOÀN | sự chuyền nhau; sự luân chuyển; luân chuyển |
周囲をかこむ | CHU VI | xúm quanh |
周囲 | CHU VI | chu vi;chung quanh;khu vực xung quanh; vùng xung quanh |
周到 | CHU ĐÁO | cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết;sự cẩn thận; sự kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; sự chú ý đến tiểu tiết; kỹ lưỡng |
周りをぶらつく | CHU | quẩn quanh |
周り | CHU | vùng xung quanh; xung quanh |
周 | CHU | vùng xung quanh; quanh |
一周 | NHẤT CHU | một vòng;việc tròn một năm |
高周波 | CAO CHU BA | Tần số cao; cao tần |
一周飛行 | NHẤT CHU PHI HÀNH,HÀNG | bay một tua |
低周波 | ĐÊ CHU BA | sóng tần số thấp |
円周 | VIÊN CHU | chu vi hình tròn |
半周 | BÁN CHU | hình bán nguyệt; nửa vòng tròn |
杭周面摩擦力 | HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC | lực ma sát tại các mặt trụ tròn |
日内周期 | NHẬT NỘI CHU KỲ | chu kỳ trong ngày |