Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 円VIÊN
Hán

VIÊN- Số nét: 04 - Bộ: QUYNH 冂

ONエン
KUN円い まるい
  まる
  まど
  円か まどか
  円やか まろやか
  つぶら
  のぶ
  まどか
  みつ
  • Viên mãn.
  • Tiền yên nhật.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VIÊN CAO việc đồng yên lên giá
VIÊN HÌNH hình tròn
形を作る VIÊN HÌNH TÁC vo tròn
VIÊN TRỤ cái trụ tròn
VIÊN MẪN sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp;viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn
VIÊN HOẠT trôi chảy; trơn tru
為替 VIÊN VI THẾ tỷ giá đồng Yên
VIÊN THỤC sự chín chắn; sự chín muồi
熟する VIÊN THỤC chín chắn; chín muồi
VIÊN BÀN đĩa
VIÊN ĐỒNG hình viên trụ;trụ
筒形 VIÊN ĐỒNG HÌNH hình trụ
VIÊN TRÙY hình nón;hình tròn
VIÊN HỒ cung tròn
VIÊN AN,YÊN việc đồng yên giảm giá
VIÊN CHU chu vi hình tròn
卓会議 VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ hội nghị bàn tròn
VIÊN TRÁC bàn tròn
を描く VIÊN MIÊU khoanh tròn
VIÊN hình tròn
VIÊN tròn
VIÊN tròn
VIÊN đồng yên;vòng tròn
NHẤT VIÊN khắp; toàn vùng; xung quanh;một yên
TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN Hình ê-líp; hình trái xoan
THẬP VIÊN NGỌC đồng xu có trị giá 10 yên
THIÊN VIÊN TRÁT hóa đơn một nghìn Yên;tiền giấy 1000 yên
BÁN VIÊN nửa vòng tròn
BÁN VIÊN HÌNH Hình bán nguyệt
xxx VIÊN hình bầu dục
xxx VIÊN HÌNH hình elip
拾万 THẬP VẠN VIÊN 100000 yên
内接 NỘI TIẾP VIÊN Đường tròn nội tiếp
交換 GIAO HOÁN VIÊN Đồng yên dễ chuyển đổi
前方後 TIỀN PHƯƠNG HẬU VIÊN PHẦN lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa
空飛ぶ KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN đĩa bay
金壱万 KIM NHẤT VẠN VIÊN một vạn yên
金拾万 KIM THẬP VẠN VIÊN một trăm nghìn yên