Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 艶DIỄM
Hán

DIỄM- Số nét: 19 - Bộ: SẮC 色

ONエン
KUN つや
  艶めかしい なまめかしい
  艶やか あでやか
  艶めく つやめく
  艶めく なまめく
  もろ
  よし
  • Sắc người đẹp, tươi sáng. Cùng nghĩa với chữ diễm ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DIỄM bóng bảy;sự bóng bảy; sự trơn láng
DIỄM độ bóng; sự nhẵn bóng