Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 色SẮC
| ||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
色香 | SẮC HƯƠNG | hương sắc; sự hấp dẫn |
色鉛筆 | SẮC DUYÊN BÚT | bút chì màu |
色調 | SẮC ĐIỀU | bản sắc;sắc thái |
色落ちする | SẮC LẠC | ra màu; phai màu |
色素 | SẮC TỐ | sắc tố;tố |
色紙 | SẮC CHỈ | giấy màu |
色紙 | SẮC CHỈ | giấy màu |
色眼鏡 | SẮC NHÃN KÍNH | kính râm |
色盲 | SẮC MANH | loạn sắc;sự mù màu; bệnh mù màu |
色欲 | SẮC DỤC | máu dê;sắc dục |
色彩 | SẮC THÁI,THẢI | màu sắc |
色亡 | SẮC VONG | mù màu |
色んな | SẮC | nhiều loại; nhiều |
色が褪せる | SẮC THỐN | phai lạt;phai nhạt |
色が薄い | SẮC BẠC | phai lạt;phai nhạt |
色あせた | SẮC | nhạt màu |
色々 | SẮC | nhiều; phong phú |
色 | SẮC | màu;mầu;màu sắc;sắc |
鼠色 | THỬ SẮC | Màu xám; màu lông chuột |
黒色 | HẮC SẮC | màu đen |
黄色い | HOÀNG SẮC | vàng |
黄色 | HOÀNG SẮC | màu vàng;vàng |
鳶色 | DIÊN SẮC | Màu nâu hơi đỏ |
飴色 | DI,TỰ SẮC | màu hổ phách |
顔色がない | NHAN SẮC | thất sắc |
顔色 | NHAN SẮC | sắc diện; nhan sắc; dung nhan; diện mạo; dung mạo; sắc mặt |
顔色 | NHAN SẮC | nét mặt;sắc mặt |
音色 | ÂM SẮC | âm sắc |
音色 | ÂM SẮC | thanh điệu |
青色申告 | THANH SẮC THÂN CÁO | Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh |
青色 | THANH SẮC | Màu xanh da trời;màu xanh lơ |
鋼色 | CƯƠNG SẮC | sắc xanh của thép |
銀色の | NGÂN SẮC | bàng bạc |
銀色 | NGÂN SẮC | màu bạc; bạc |
鉛色 | DUYÊN SẮC | màu xám chì |
鉄色 | THIẾT SẮC | màu xanh ánh thép |
鈍色 | ĐỘN SẮC | Màu xám; màu lông chuột |
金色 | KIM SẮC | màu vàng; sắc vàng |
金色 | KIM SẮC | màu bạc kim;sắc vàng kim; màu vàng ánh kim; màu hoàng kim |
酒色 | TỬU SẮC | tửu sắc |
配色する | PHỐI SẮC | phối sắc |
赤色 | XÍCH SẮC | Màu đỏ |
調色板 | ĐIỀU SẮC BẢN,BẢNG | Bảng màu mẫu |
調色 | ĐIỀU SẮC | sự phối màu; sự phối sắc; sự trộn màu |
褪色する | THỐN SẮC | phai;phôi pha |
褐色 | HẠT,CÁT SẮC | màu nâu |
虹色 | HỒNG SẮC | màu cầu vồng |
藤色 | ĐẰNG SẮC | màu đỏ tía |
藍色掛かった生地 | LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA | Vải nhuộm màu chàm |
藍色 | LAM SẮC | màu xanh chàm; màu chàm; chàm |
薄色 | BẠC SẮC | màu lợt |
草色 | THẢO SẮC | màu xanh lục thẫm |
茶色 | TRÀ SẮC | màu nâu nhạt |
花色 | HOA SẮC | màu hoa |
脚色 | CƯỚC SẮC | việc soạn thành kịch; việc viết thành kịch; soạn kịch; viết kịch; kịch bản; chuyển thể |
肌色 | CƠ SẮC | sắc tố da |
肉色 | NHỤC SẮC | Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) |
緑色 | LỤC SẮC | màu xanh;màu xanh lá cây;xanh lá cây |
紺色 | CÁM SẮC | màu xanh đậm;màu xanh sẫm; màu xanh nước biển |
紫色になる | TỬ SẮC | thâm tím |
紫色 | TỬ SẮC | màu tía;màu tím |
紅色 | HỒNG SẮC | Màu đỏ |
空色 | KHÔNG,KHỐNG SẮC | màu xanh da trời |
神色 | THẦN SẮC | thần sắc |
着色 | TRƯỚC SẮC | sự tô màu |
百色眼鏡 | BÁCH SẮC NHÃN KÍNH | Kính vạn hoa |
白色セメント | BẠCH SẮC | xi măng trắng |
白色 | BẠCH SẮC | màu trắng |
男色 | NAM SẮC | Đồng tính luyến ai nam |
狐色 | HỒ SẮC | Màu nâu nhạt |
特色を表す | ĐẶC SẮC BIỂU | đặc trưng |
特色 | ĐẶC SẮC | đặc điểm; ưu điểm nổi bật;đặc sắc |
無色 | VÔ,MÔ SẮC | vô sắc; không màu |
灰色 | HÔI SẮC | màu xám;xám |
火色 | HỎA SẮC | màu lửa |
潤色 | NHUẬN SẮC | sự hoa mỹ; sự nói quá; sự khoa trương (lời nói) |
混色 | HỖN SẮC | màu trộn |
水色 | THỦY SẮC | màu nước;màu xanh của nước |
毛色 | MAO SẮC | màu tóc |
橙色 | CHANH,SẬP SẮC | màu cam;màu da cam |
桜色 | ANH SẮC | màu hoa anh đào |
桃色 | ĐÀO SẮC | màu hoa đào |
柿色 | THỊ SẮC | Nâu hơi đỏ; nâu vàng |
染色体 | NHIỄM SẮC THỂ | nhiễm sắc thể |
染色する | NHIỄM SẮC | nhuộm màu |
染色 | NHIỄM SẮC | sự nhuộm màu; thuốc nhuộm |
朱色 | CHU,CHÂU SẮC | màu đỏ tươi; son mầu đỏ |
本色 | BẢN SẮC | bản sắc |
景色を見る | CẢNH SẮC KIẾN | ngắm cảnh |
景色 | CẢNH SẮC | cảnh;cảnh sắc;phong cảnh |
春色 | XUÂN SẮC | xuân sắc |
旗色 | KỲ SẮC | lập trường |
才色 | TÀI SẮC | tài sắc |
彩色する | THÁI,THẢI SẮC | tô màu |
彩色 | THÁI,THẢI SẮC | ngả màu |
彩色 | THÁI,THẢI SẮC | sự tô màu; sự vẽ màu |
好色者 | HIẾU,HẢO SẮC GIẢ | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好色漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好色本 | HIẾU,HẢO SẮC BẢN | sách khiêu dâm |
好色文学 | HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC | Văn học khiêu dâm |
1 | 2