Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 征CHINH
Hán

CHINH- Số nét: 08 - Bộ: SÁCH 彳

ONセイ
KUN いく
 
  ただ
  まさ
  ゆき
  • Di.
  • Kẻ trên đem binh đánh kẻ dưới có tội gọi là chinh.
  • Lấy thuế. Như chinh phú 征賦 lấy thuế.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
服者 CHINH PHỤC GIẢ người chinh phục; kẻ chinh phục
CHINH PHỤC sự chinh phục; chinh phục
CHINH PHẠT sự chinh phạt; sự thám hiểm
TRƯỜNG,TRƯỢNG CHINH sự trường chinh
VIỄN CHINH viễn chinh; thám hiểm
ĐÔNG CHINH Cuộc thám hiểm phương đông
北伐 NAM CHINH BẮC PHẠT Nam chinh Bắc phạt
する XUẤT CHINH ra trận
XUẤT CHINH sự ra trận; việc ra trận