Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 征CHINH
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
征服者 | CHINH PHỤC GIẢ | người chinh phục; kẻ chinh phục |
征服 | CHINH PHỤC | sự chinh phục; chinh phục |
征伐 | CHINH PHẠT | sự chinh phạt; sự thám hiểm |
南征北伐 | NAM CHINH BẮC PHẠT | Nam chinh Bắc phạt |
出征する | XUẤT CHINH | ra trận |
出征 | XUẤT CHINH | sự ra trận; việc ra trận |
長征 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CHINH | sự trường chinh |
遠征 | VIỄN CHINH | viễn chinh; thám hiểm |
東征 | ĐÔNG CHINH | Cuộc thám hiểm phương đông |