Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 得ĐẮC
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 得意先 | ĐẮC Ý TIÊN | Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên |
| 得道 | ĐẮC ĐẠO | sự đắc đạo |
| 得策 | ĐẮC SÁCH | đắc sách; thượng sách |
| 得票する | ĐẮC PHIẾU | giành phiếu |
| 得票 | ĐẮC PHIẾU | số phiếu; sự giành phiếu |
| 得点を決める | ĐẮC ĐIỂM QUYẾT | ghi bàn thắng |
| 得点を入れられる | ĐẮC ĐIỂM NHẬP | bị sút thủng lưới; bị thua |
| 得点 | ĐẮC ĐIỂM | sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số |
| 得手 | ĐẮC THỦ | Sở trường; điểm mạnh |
| 得意顔 | ĐẮC Ý NHAN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn |
| 得意満面 | ĐẮC Ý MẪN DIỆN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng |
| 得意気 | ĐẮC Ý KHÍ | sự tự hào; sự đắc ý |
| 得意 | ĐẮC Ý | đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính |
| 得心 | ĐẮC TÂM | sự tâm đắc |
| 得失 | ĐẮC THẤT | cái lợi và cái hại; cái được và cái mất; thiệt hơn |
| 得る | ĐẮC | đắc;được; thu được;lí giải; lĩnh hội |
| 得る | ĐẮC | có thể; có khả năng;giành đuợc; lấy được |
| 得する | ĐẮC | được;kiếm được |
| 得 | ĐẮC | có lợi;sự ích lợi; lãi |
| 感得 | CẢM ĐẮC | tri giác |
| 心得 | TÂM ĐẮC | sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức;thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định |
| 心得る | TÂM ĐẮC | tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết |
| 感得する | CẢM ĐẮC | cảm ngộ |
| 取得 | THỦ ĐẮC | sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được |
| 取得する | THỦ ĐẮC | thu được; đạt được; kiếm được |
| 取得する | THỦ ĐẮC | xoay |
| 獲得 | HOẠCH ĐẮC | sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận |
| 不得意 | BẤT ĐẮC Ý | điểm yếu; nhược điểm |
| 説得する | THUYẾT ĐẮC | rủ;rủ rê;thuyết phục |
| 説得 | THUYẾT ĐẮC | sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin |
| 会得 | HỘI ĐẮC | Hiểu; sự hiểu; sự nắm vững; sự nhận thức; sự đánh giá |
| 会得する | HỘI ĐẮC | thấm nhuần;thấu đáo;thông thuộc;tiếp thu |
| 習得する | TẬP ĐẮC | học được; đạt được; thu được |
| 習得 | TẬP ĐẮC | sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội |
| 納得する | NẠP ĐẮC | lý giải; đồng ý |
| 納得させる | NẠP ĐẮC | đả thông tư tưởng |
| 納得 | NẠP ĐẮC | sự lý giải; sự đồng ý |
| 獲得する | HOẠCH ĐẮC | đạt |
| 獲得する | HOẠCH ĐẮC | thu được; nhận được; đạt được; giành được |
| 独得 | ĐỘC ĐẮC | sự tự học;tự học |
| 体得 | THỂ ĐẮC | sự tinh thông; sự hiểu biết |
| 体得する | THỂ ĐẮC | tinh thông; hiểu biết |
| 損得 | TỔN ĐẮC | sự lỗ lãi; việc được mất; cái mất và cái được |
| 拾得物 | THẬP ĐẮC VẬT | vật nhặt được; của rơi |
| 拾得する | THẬP ĐẮC | nhặt lên; tìm thấy |
| 拾得 | THẬP ĐẮC | giấu; giấu diếm;nhặt được; nhặt lấy |
| 所得顔 | SỞ ĐẮC NHAN | khuôn mặt đắc thắng |
| 所得税 | SỞ ĐẮC THUẾ | thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức |
| 所得 | SỞ ĐẮC | thu nhập |
| 賞を得る | THƯỞNG ĐẮC | được thưởng |
| 低所得 | ĐÊ SỞ ĐẮC | thu nhập thấp |
| お目見得 | MỤC KIẾN ĐẮC | khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện |
| 年間所得 | NIÊN GIAN SỞ ĐẮC | tiền thu vào trong năm |
| やむを得ず | ĐẮC | không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn |
| 時期を得た | THỜI KỲ ĐẮC | đắc thời |
| 止むを得ない | CHỈ ĐẮC | bất đắc dĩ |
| 源泉所得税 | NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ | thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn |
| 営業所得税 | DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ | thuế doanh thu |
| 許可を得る | HỨA KHẢ ĐẮC | được;được phép |
| 高位を得る | CAO VỊ ĐẮC | bay nhảy |
| やむを得ない | ĐẮC | không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu |
| 自動車取得税 | TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ | thuế thu được từ các loại xe |
| せざるを得ない | ĐẮC | không thể tránh...; phải làm...; bắt buộc làm... |
| 万已むを得なければ | VẠN DĨ ĐẮC | vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi |
| 万止むを得なければ | VẠN CHỈ ĐẮC | vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi |
| 勝利を獲得する | THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC | đắc thắng |
| 原理と会得 | NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC | tri hành |
| 完全に修得する | HOÀN TOÀN TU ĐẮC | đắc đạo |

