Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 待ĐÃI
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
待遇 | ĐÃI NGỘ | chế độ đãi ngộ;đãi ngộ;sự đối đối đãi; sự tiếp đón; sự cư xử |
待ちうける | ĐÃI | trông chờ |
待機する | ĐÃI CƠ,KY | báo động; báo nguy;chờ đợi thời cơ; chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh;làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp |
待機 | ĐÃI CƠ,KY | người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp;sự báo động; sự báo nguy; lệnh báo động; lệnh báo nguy;sự chờ đợi thời cơ; sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh |
待望 | ĐÃI VỌNG | sự kỳ vọng; điều kỳ vọng |
待合室 | ĐÃI HỢP THẤT | phòng chờ đợi;phòng đợi |
待伏せする | ĐÃI PHỤC | phục binh |
待つ | ĐÃI | chờ;chờ đợi;đợi;đợi chờ;mong chờ;mong đợi;mong mỏi;trông đợi |
待っている | ĐÃI | đang đợi |
待ち遠しい | ĐÃI VIỄN | mong ngóng; mong đợi |
待ち構える | ĐÃI CẤU | chờ đợi; trông ngóng |
待ち望む | ĐÃI VỌNG | kỳ vọng |
待ち合わせる | ĐÃI HỢP | gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước |
待ち合わせ | ĐÃI HỢP | sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt |
待ち受ける | ĐÃI THỤ,THỌ | chờ đợi; mong đợi |
待ち兼ねる | ĐÃI KIÊM | chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột |
待遇制度 | ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ | chế độ đãi ngộ;đãi ngộ |
待ち伏せ | ĐÃI PHỤC | sự mai phục; sự nằm rình; cuộc mai phục |
期待できない | KỲ ĐÃI | vô vọng |
期待する | KỲ ĐÃI | hoài vọng;khát vọng;kỳ vọng; hy vọng; mong mỏi;mong chờ;mong đợi;nguyện vọng;trông;trông chờ;trông đợi;trông mong;ước;ước mong |
期待 | KỲ ĐÃI | sự kỳ vọng; sự hy vọng |
優待 | ƯU ĐÃI | ưu đãi |
接待所 | TIẾP ĐÃI SỞ | sảnh đường |
虐待する | NGƯỢC ĐÃI | đày;đày ải;ngược đãi |
接待する | TIẾP ĐÃI | cư xử;thù tiếp;tiếp đãi |
人待ち顔 | NHÂN ĐÃI NHAN | khuôn mặt ngóng chờ; khuôn mặt chờ đợi |
虐待 | NGƯỢC ĐÃI | đọa đầy;sự ngược đãi; ngược đãi; sự bạo hành; bạo hành |
接待 | TIẾP ĐÃI | giao tế;sự tiếp đãi |
特待生 | ĐẶC ĐÃI SINH | Sinh viên có học bổng |
招待状 | CHIÊU ĐÃI TRẠNG | giấy mời; thiệp mời;lời mời;thiếp mời |
特待券 | ĐẶC ĐÃI KHOÁN | Vé mời |
招待する | CHIÊU ĐÃI | chiêu đãi;mời mọc;rước mời;thết đãi |
お待ち遠様 | ĐÃI VIỄN DẠNG | tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ! |
特待 | ĐẶC ĐÃI | sự đãi ngộ đặc biệt |
招待する | CHIÊU ĐÃI | mời |
お待ち兼ね | ĐÃI KIÊM | phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ;việc phải đợi lâu; việc phải chờ lâu |
招待 | CHIÊU ĐÃI | buổi chiêu đãi;lời mời; sự mời |
お待ち | ĐÃI | sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ) |
歓待する | HOAN ĐÃI | khoản đãi;nghinh tiếp;thết đãi |
歓待 | HOAN ĐÃI | sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi |
少し待つ | THIẾU,THIỂU ĐÃI | chờ một chút |
免税待遇 | MIỄN THUẾ ĐÃI NGỘ | đãi ngộ miễn thuế |
車を待つ | XA ĐÃI | đợi xe |
信号待ち | TÍN HIỆU ĐÃI | sự chờ tín hiệu giao thông; chờ tín hiệu giao thông |
機会を待つ | CƠ,KY HỘI ĐÃI | đợi thời |
最恵国待遇 | TỐI HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất |
欠員を待つ | KHIẾM VIÊN ĐÃI | hậu bổ |
喜んで招待する | HỈ,HI CHIÊU ĐÃI | đãi bôi |
兵士を歓待する | BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI | khao binh |
鶴首して待つ | HẠC THỦ ĐÃI | Chờ dài cổ |
軍隊を歓待する | QUÂN ĐỘI HOAN ĐÃI | khao quân |
ちょっと待つ | ĐÃI | chờ một chút |
我慢して待つ | NGÃ MẠN ĐÃI | ngóng |
心から歓待する | TÂM HOAN ĐÃI | trọng đãi |
キャンセル待ちをする | ĐÃI | đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng |
条件付特恵国待遇 | ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện |
無条件特恵国待遇 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện |
いらいらして待つ | ĐÃI | ngóng |