Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 徭DAO
Hán

DAO- Số nét: 13 - Bộ: SÁCH 彳

ONヨウ, エウ
KUN えだち
  徭い ふぞろい
  つかい
  • Bắt làm việc. Ngày xưa có lệ bắt dân làm việc nhà vua gọi là dao, ai được trừ gọi là miễn dao 免徭.
  • Cùng nghĩa với chữ dao ?.