Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 徒ĐỒ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
徒行 | ĐỒ HÀNH,HÀNG | sự đi bộ |
徒競走 | ĐỒ CẠNH TẨU | cuộc chạy đua; sự chạy đua |
徒爾 | ĐỒ NHĨ | sự vô ích |
徒然 | ĐỒ NHIÊN | Sự nhàm chán; sự buồn tẻ; sự nhạt nhẽo; sự vô vị |
徒然 | ĐỒ NHIÊN | Sự nhàm chán; sự chán ngắt; sự tẻ nhạt |
徒死 | ĐỒ TỬ | cái chết vô nghĩa; cái chết vô ích |
徒歩 | ĐỒ BỘ | sự đi bộ |
徒手空拳 | ĐỒ THỦ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN | sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng |
徒手 | ĐỒ THỦ | hai bàn tay trắng; sự không một xu dính túi |
徒弟制度 | ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ | chế độ học nghề; chế độ học việc |
徒弟 | ĐỒ ĐỄ,ĐỆ | đồ đệ; người học nghề; người học việc |
徒労 | ĐỒ LAO | kế hoạch dang dở;sự cố gắng vô ích |
徒刑 | ĐỒ HÌNH | đồ hình |
徒党 | ĐỒ ĐẢNG | đảng phái; bè đảng |
徒食 | ĐỒ THỰC | sự ăn không ngồi rồi |
徒費 | ĐỒ PHÍ | sự lãng phí |
反徒 | PHẢN ĐỒ | loạn tặc |
匪徒 | PHỈ ĐỒ | Kẻ cướp |
信徒 | TÍN ĐỒ | giáo dân |
使徒 | SỬ,SỨ ĐỒ | môn đồ; môn đệ; học trò |
仏徒 | PHẬT ĐỒ | Tín đồ phật giáo |
生徒 | SINH ĐỒ | học sinh;học trò |
教徒 | GIÁO ĐỒ | tín đồ; con chiên ngoan đạo |
悪徒 | ÁC ĐỒ | Kẻ bất lương; tên vô lại; kẻ côn đồ |
宗徒 | TÔN,TÔNG ĐỒ | tín đồ |
回教徒 | HỒI GIÁO ĐỒ | Tín đồ hồi giáo |
仏教徒 | PHẬT GIÁO ĐỒ | tín đồ phật giáo |
坐食の徒 | TỌA THỰC ĐỒ | kẻ ăn không ngồi rồi |
学問の徒 | HỌC VẤN ĐỒ | học sinh; môn đồ; sinh viên |
先生と生徒 | TIÊN SINH SINH ĐỒ | thầy trò |
イスラム教徒 | GIÁO ĐỒ | tín đồ hồi giáo |