Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 徳ĐỨC
| ||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
徳の高い | ĐỨC CAO | đức cao vọng trọng |
徳行者 | ĐỨC HÀNH,HÀNG GIẢ | hiền sĩ |
徳行 | ĐỨC HÀNH,HÀNG | đức hạnh;hành động đạo đức;hiền đức |
徳育 | ĐỨC DỤC | đức dục;Sự giáo dục đạo đức |
徳義心 | ĐỨC NGHĨA TÂM | Tinh thần đạo nghĩa |
徳義 | ĐỨC NGHĨA | đạo nghĩa |
徳性 | ĐỨC TÍNH,TÁNH | đức tính;nết;ý thức đạo đức |
徳川方 | ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG | phe Tokugawa |
徳川家 | ĐỨC XUYÊN GIA | gia đình nhà Tokugawa |
徳川勢 | ĐỨC XUYÊN THẾ | thế lực của Tokugawa |
美徳 | MỸ,MĨ ĐỨC | hiền đức |
福徳 | PHÚC ĐỨC | phúc đức |
帝徳 | ĐẾ ĐỨC | đức độ của hoàng đế |
知徳 | TRI ĐỨC | trí khôn |
威徳 | UY,OAI ĐỨC | uy đức |
淑徳 | THÚC ĐỨC | đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức |
有徳の素質 | HỮU ĐỨC TỐ CHẤT | hiền đức |
有徳な人 | HỮU ĐỨC NHÂN | hiền nhân |
公徳 | CÔNG ĐỨC | đạo đức xã hội |
悪徳 | ÁC ĐỨC | Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) |
人徳 | NHÂN ĐỨC | Nhân đức |
人徳 | NHÂN ĐỨC | nhân đức |
不徳 | BẤT ĐỨC | không có đạo đức; vô đức;sự không có đạo đức; sự vô đức |
お徳 | ĐỨC | sự tiết kiệm; có tính kinh tế |
道徳的 | ĐẠO ĐỨC ĐÍCH | đạo hạnh |
道徳 | ĐẠO ĐỨC | đạo;đạo đức |
不道徳な | BẤT ĐẠO ĐỨC | vô đạo |
不道徳 | BẤT ĐẠO ĐỨC | thất đức |
公衆道徳 | CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC | đạo đức cộng đồng |
謙譲の美徳 | KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC | vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường |
勿れ主義の道徳 | VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC | Chủ nghĩa cấm đoán |