Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 衡HOÀNH,HÀNH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
平衡感覚 | BÌNH HOÀNH,HÀNH CẢM GIÁC | trạng thái cân bằng về tình cảm |
平衡 | BÌNH HOÀNH,HÀNH | sự bình hành; sự cân bằng |
均衡 | QUÂN HOÀNH,HÀNH | cán cân; sự cân bằng; cân bằng |
度量衡検査官 | ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN | người giám định cân đo |
度量衡 | ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH | cái cân; sự cân;đo lường |
国際均衡 | QUỐC TẾ QUÂN HOÀNH,HÀNH | cán cân thanh toán quốc tế |